menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 09/5/2022

10:41 09/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 08/5/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

423,00

-3,70

-0,87%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.875,90

-6,90

-0,37%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,25

-0,12

-0,55%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

952,62

-9,62

-1,00%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.049,97

-1,95

-0,09%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,2300

4,2300

4,2150

4,2150

4,2615

Jun'22

4,2355

4,2355

4,2155

4,2265

4,2640

Jul'22

4,2380

4,2450

4,2110

4,2315

4,2670

Aug'22

4,2410

4,2410

4,2165

4,2280

4,2700

Sep'22

4,2505

4,2505

4,2195

4,2410

4,2745

Oct'22

4,2750

4,2810

4,2600

4,2810

4,3005

Nov'22

4,2820

4,2900

4,2695

4,2855

4,3045

Dec'22

4,2500

4,2560

4,2300

4,2520

4,2845

Jan'23

4,3000

4,3100

4,2850

4,2900

4,3075

Feb'23

4,2840

4,2940

4,2840

4,2940

4,3110

Mar'23

4,2600

4,2600

4,2600

4,2600

4,2935

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1874,7

1890,3

1871,5

1881,2

1874,0

Jun'22

1883,7

1885,6

1873,0

1875,3

1882,8

Jul'22

1883,6

1883,6

1881,2

1881,5

1886,2

Aug'22

1890,9

1891,8

1880,4

1883,0

1890,2

Oct'22

1891,9

1894,0

1890,9

1890,9

1897,7

Dec'22

1907,1

1907,1

1898,3

1898,3

1906,1

Feb'23

1900,0

1924,2

1900,0

1915,9

1908,8

Apr'23

1925,3

1925,3

1925,3

1925,3

1918,2

Jun'23

1934,8

1934,8

1934,8

1934,8

1927,7

Aug'23

1944,0

1944,0

1944,0

1944,0

1936,9

Oct'23

1953,7

1953,7

1953,7

1953,7

1946,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2021,20

2021,20

2021,20

2021,20

2175,30

Jun'22

2050,50

2050,50

2018,00

2030,00

2023,20

Jul'22

2030,50

2030,50

2030,50

2030,50

2183,90

Sep'22

2044,00

2044,00

2044,00

2044,00

2041,10

Dec'22

2041,10

2041,10

2041,10

2041,10

2193,70

Mar'23

2043,10

2043,10

2043,10

2043,10

2195,70

Jun'23

2045,10

2045,10

2045,10

2045,10

2197,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

954,6

954,6

954,6

954,6

971,8

Jun'22

945,4

955,4

944,0

955,4

972,4

Jul'22

949,8

949,8

935,5

937,8

956,0

Oct'22

942,0

942,0

936,9

938,0

956,2

Jan'23

949,5

958,1

946,3

958,1

975,4

Apr'23

963,3

963,3

963,3

963,3

980,6

Jul'23

966,7

966,7

966,7

966,7

984,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

22,280

22,485

22,090

22,325

22,400

Jun'22

22,300

22,305

22,185

22,205

22,325

Jul'22

22,395

22,395

22,195

22,235

22,367

Sep'22

22,435

22,455

22,305

22,380

22,462

Dec'22

22,580

22,580

22,500

22,500

22,635

Jan'23

22,780

22,915

22,706

22,706

22,770

Mar'23

23,100

23,100

22,675

22,841

22,906

May'23

22,993

22,993

22,993

22,993

23,058

Jul'23

23,144

23,144

23,144

23,144

23,209

Sep'23

23,290

23,290

23,290

23,290

23,355

Dec'23

23,494

23,494

23,494

23,494

23,559

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts