menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 06/5/2022

08:49 06/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 05/5/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

430,30

+1,15

+0,27%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.870,70

-5,00

-0,27%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,30

-0,14

-0,64%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

958,81

-27,19

-2,76%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.178,54

-11,40

-0,52%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,2930

4,2990

4,2930

4,2990

4,3285

Jun'22

4,2935

4,2935

4,2930

4,2930

4,3335

Jul'22

4,2905

4,3085

4,2855

4,3025

4,2915

Aug'22

4,3770

4,4250

4,2795

4,2885

4,3335

Sep'22

4,2950

4,3100

4,2920

4,3095

4,2955

Oct'22

4,3140

4,3140

4,3005

4,3005

4,3455

Nov'22

4,3500

4,3500

4,3045

4,3045

4,3495

Dec'22

4,3000

4,3000

4,3000

4,3000

4,3030

Jan'23

4,4340

4,4340

4,3075

4,3075

4,3520

Feb'23

4,3110

4,4250

4,3110

4,3110

4,3550

Mar'23

4,4310

4,4310

4,3000

4,3090

4,3530

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1897,0

1904,3

1874,0

1874,0

1867,0

Jun'22

1877,5

1878,5

1867,2

1870,2

1875,7

Jul'22

1873,1

1873,1

1873,1

1873,1

1879,0

Aug'22

1884,5

1885,2

1874,6

1877,2

1883,0

Oct'22

1886,4

1886,4

1883,4

1883,4

1890,7

Dec'22

1895,6

1896,0

1891,8

1894,0

1899,5

Feb'23

1922,5

1923,6

1908,8

1908,8

1902,5

Apr'23

1942,5

1943,6

1918,2

1918,2

1912,0

Jun'23

1955,4

1955,5

1927,7

1927,7

1921,5

Aug'23

1936,9

1936,9

1936,9

1936,9

1930,7

Oct'23

1946,6

1946,6

1946,6

1946,6

1940,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2175,30

2175,30

2175,30

2175,30

2233,30

Jun'22

2179,00

2182,00

2161,50

2170,50

2177,40

Jul'22

2183,90

2183,90

2183,90

2183,90

2240,80

Sep'22

2268,00

2283,00

2188,00

2193,70

2248,80

Dec'22

2193,70

2193,70

2193,70

2193,70

2248,80

Mar'23

2195,70

2195,70

2195,70

2195,70

2250,80

Jun'23

2197,70

2197,70

2197,70

2197,70

2252,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

971,8

971,8

971,8

971,8

978,2

Jun'22

945,4

945,4

944,0

944,0

972,4

Jul'22

973,1

974,7

945,1

948,0

973,4

Oct'22

961,7

961,7

946,4

947,2

973,4

Jan'23

983,5

988,1

962,6

975,4

981,9

Apr'23

980,6

980,6

980,6

980,6

987,1

Jul'23

984,0

984,0

984,0

984,0

990,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

22,280

22,330

22,280

22,330

22,362

Jun'22

22,470

22,470

22,270

22,310

22,398

Jul'22

22,520

22,535

22,285

22,305

22,443

Sep'22

22,610

22,610

22,390

22,415

22,540

Dec'22

22,730

22,745

22,625

22,625

22,711

Jan'23

23,500

23,590

22,770

22,770

22,714

Mar'23

23,435

23,720

22,860

22,906

22,842

May'23

23,800

23,830

23,058

23,058

22,984

Jul'23

23,209

23,209

23,209

23,209

23,129

Sep'23

23,355

23,355

23,355

23,355

23,275

Dec'23

23,559

23,559

23,559

23,559

23,479

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts