menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 29/4/2022

09:01 29/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/4/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

444,30

+0,95

+0,21%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.904,40

+13,10

+0,69%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,38

+0,20

+0,86%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

927,12

+5,62

+0,61%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.248,71

+11,48

+0,51%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,4230

4,4230

4,4070

4,4190

4,4135

Jun'22

4,4250

4,4275

4,4250

4,4250

4,4255

Jul'22

4,4440

4,4440

4,4240

4,4270

4,4335

Aug'22

4,4400

4,4400

4,4345

4,4345

4,4360

Sep'22

4,4470

4,4470

4,4350

4,4420

4,4425

Oct'22

4,4570

4,4585

4,4200

4,4480

4,4905

Nov'22

4,4635

4,4635

4,4300

4,4515

4,4940

Dec'22

4,4560

4,4570

4,4490

4,4520

4,4520

Jan'23

4,4420

4,4565

4,4405

4,4565

4,4995

Feb'23

4,4350

4,4580

4,4350

4,4580

4,5010

Mar'23

4,4760

4,4770

4,4115

4,4555

4,4985

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1883,8

1893,0

1872,9

1888,7

1885,8

Jun'22

1895,8

1907,0

1893,5

1904,4

1891,3

Jul'22

1894,8

1894,8

1894,8

1894,8

-

Aug'22

1902,5

1913,7

1900,6

1911,2

1898,3

Oct'22

1912,0

1916,8

1912,0

1916,8

1905,6

Dec'22

1917,9

1928,0

1917,9

1928,0

1913,8

Feb'23

1908,2

1922,6

1905,3

1922,6

1919,7

Apr'23

1926,7

1933,2

1926,3

1931,6

1928,6

Jun'23

1941,1

1941,1

1941,1

1941,1

1938,0

Aug'23

1950,1

1950,1

1950,1

1950,1

1947,0

Oct'23

1959,8

1959,8

1959,8

1959,8

1956,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2208,60

2208,60

2208,60

2208,60

2193,60

Jun'22

2229,50

2238,50

2227,00

2237,00

2210,10

Jul'22

2213,40

2213,40

2213,40

2213,40

2198,40

Sep'22

2246,00

2246,00

2246,00

2246,00

2205,00

Dec'22

2220,00

2220,00

2220,00

2220,00

2205,00

Mar'23

2222,00

2222,00

2222,00

2222,00

2207,00

Jun'23

2224,00

2224,00

2224,00

2224,00

2209,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

906,6

910,4

902,2

910,4

909,0

Jun'22

914,0

914,0

914,0

914,0

909,6

Jul'22

911,3

918,3

907,6

917,0

911,1

Oct'22

910,5

911,2

910,3

910,3

913,3

Jan'23

915,5

927,8

908,0

916,7

916,3

Apr'23

918,0

922,0

918,0

922,0

921,6

Jul'23

925,4

925,4

925,4

925,4

925,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

23,225

23,335

23,190

23,305

23,129

Jun'22

23,210

23,355

23,185

23,335

23,161

Jul'22

23,230

23,400

23,210

23,355

23,181

Sep'22

23,310

23,440

23,285

23,440

23,252

Dec'22

23,435

23,540

23,435

23,540

23,381

Jan'23

23,730

23,730

23,432

23,432

23,731

Mar'23

23,420

23,533

23,385

23,533

23,832

May'23

23,600

23,650

23,600

23,650

23,949

Jul'23

23,795

23,795

23,795

23,795

24,094

Sep'23

23,941

23,941

23,941

23,941

24,240

Dec'23

24,145

24,145

24,145

24,145

24,444

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts