menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 27/4/2022

09:41 27/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/4/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

446,90

+0,50

+0,11%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.903,30

-0,80

-0,04%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,66

+0,07

+0,30%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

926,60

+2,42

+0,26%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.205,65

+15,65

+0,71%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,4765

4,4765

4,4340

4,4400

4,4490

May'22

4,3915

4,4565

4,3915

4,4435

4,4410

Jun'22

4,4155

4,4660

4,4155

4,4640

4,4535

Jul'22

4,4155

4,4825

4,4155

4,4675

4,4640

Aug'22

4,5105

4,5105

4,4500

4,4695

4,4770

Sep'22

4,4420

4,4955

4,4405

4,4795

4,4755

Oct'22

4,4890

4,4890

4,4440

4,4815

4,4915

Nov'22

4,5380

4,5380

4,4390

4,4850

4,4940

Dec'22

4,4585

4,5060

4,4585

4,4910

4,4860

Jan'23

4,4910

4,5395

4,4740

4,4910

4,4990

Feb'23

4,4915

4,5400

4,4765

4,4915

4,5000

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1900,5

1909,1

1894,0

1901,4

1893,2

May'22

1903,1

1903,1

1900,8

1901,0

1901,5

Jun'22

1907,4

1908,1

1901,8

1902,0

1904,1

Aug'22

1914,0

1914,4

1909,0

1909,0

1911,1

Oct'22

1917,2

1924,4

1912,2

1918,5

1910,4

Dec'22

1929,6

1929,6

1925,4

1927,0

1926,5

Feb'23

1935,5

1936,0

1935,3

1935,3

1927,5

Apr'23

1946,6

1946,6

1946,6

1946,6

1944,4

Jun'23

1953,5

1953,5

1953,5

1953,5

1945,7

Aug'23

1960,0

1960,0

1960,0

1960,0

1962,5

Oct'23

1972,2

1972,2

1972,2

1972,2

1964,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2172,90

2172,90

2172,90

2172,90

2116,40

May'22

2161,00

2175,70

2161,00

2175,70

2119,20

Jun'22

2146,50

2188,50

2146,50

2186,50

2178,50

Sep'22

2200,50

2213,00

2148,50

2184,80

2127,00

Dec'22

2184,80

2184,80

2184,80

2184,80

2127,00

Mar'23

2186,80

2186,80

2186,80

2186,80

2129,00

Jun'23

2188,80

2188,80

2188,80

2188,80

2131,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

912,7

913,5

902,5

911,9

902,3

May'22

901,5

910,9

901,5

910,9

902,2

Jun'22

915,0

915,0

915,0

915,0

911,3

Jul'22

913,9

917,7

912,8

915,4

912,1

Oct'22

917,7

919,1

916,3

919,1

913,6

Jan'23

919,3

922,3

912,5

917,6

911,8

Apr'23

916,0

922,9

916,0

922,9

917,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

23,560

23,595

23,542

23,542

23,668

May'22

23,590

23,670

23,555

23,625

23,544

Jun'22

23,650

23,660

23,600

23,640

23,572

Jul'22

23,635

23,720

23,600

23,670

23,590

Sep'22

23,780

23,780

23,780

23,780

23,656

Dec'22

24,010

24,180

23,735

23,766

23,907

Jan'23

23,817

23,817

23,817

23,817

23,958

Mar'23

24,090

24,090

23,885

23,922

24,064

May'23

24,200

24,200

24,039

24,039

24,182

Jul'23

24,184

24,184

24,184

24,184

24,339

Sep'23

24,330

24,330

24,330

24,330

24,485

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts