menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 26/4/2022

11:16 26/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 25/4/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

453,65

+6,45

+1,44%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.903,10

+7,10

+0,37%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,94

+0,21

+0,88%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

932,00

+7,85

+0,85%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.214,69

+67,06

+3,12%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,4765

4,4765

4,4765

4,4765

4,4490

May'22

4,4770

4,5195

4,4740

4,5160

4,4490

Jun'22

4,4870

4,5300

4,4865

4,5300

4,4620

Jul'22

4,4995

4,5390

4,4920

4,5370

4,4720

Aug'22

4,5105

4,5105

4,5105

4,5105

4,4770

Sep'22

4,5115

4,5500

4,5080

4,5495

4,4845

Oct'22

4,4860

4,5020

4,4715

4,4915

4,6200

Nov'22

4,5100

4,5100

4,4755

4,4940

4,6215

Dec'22

4,5245

4,5595

4,5225

4,5595

4,4940

Jan'23

4,4990

4,4990

4,4875

4,4990

4,6255

Feb'23

4,5000

4,5000

4,4895

4,5000

4,6265

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1925,0

1925,0

1889,3

1893,2

1931,0

May'22

1898,5

1901,0

1897,0

1901,0

1893,3

Jun'22

1899,8

1906,0

1898,1

1903,2

1896,0

Aug'22

1907,3

1912,4

1906,1

1911,0

1903,0

Oct'22

1917,2

1919,6

1917,1

1919,6

1910,4

Dec'22

1923,4

1927,4

1921,8

1927,4

1918,6

Feb'23

1960,0

1960,0

1924,8

1927,5

1967,7

Apr'23

1941,0

1943,7

1941,0

1943,1

1936,6

Jun'23

1945,5

1950,5

1944,1

1945,7

1985,7

Aug'23

1954,7

1954,7

1954,7

1954,7

1994,7

Oct'23

1964,4

1964,4

1964,4

1964,4

2004,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2116,40

2116,40

2116,40

2116,40

2373,00

May'22

2119,20

2119,20

2119,20

2119,20

2375,80

Jun'22

2122,00

2198,50

2122,00

2195,50

2122,10

Sep'22

2320,00

2320,00

2085,50

2127,00

2378,90

Dec'22

2127,00

2127,00

2127,00

2127,00

2378,90

Mar'23

2129,00

2129,00

2129,00

2129,00

2380,90

Jun'23

2131,00

2131,00

2131,00

2131,00

2382,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

903,7

903,7

899,4

902,3

925,1

May'22

921,6

921,6

902,2

902,2

924,8

Jun'22

916,0

916,0

916,0

916,0

903,8

Jul'22

911,7

920,8

911,0

919,3

905,0

Oct'22

915,4

922,7

915,0

922,7

907,8

Jan'23

919,3

922,3

918,0

922,3

911,8

Apr'23

917,1

917,1

917,1

917,1

939,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

23,668

23,668

23,668

23,668

24,257

May'22

23,705

23,975

23,690

23,890

23,670

Jun'22

23,790

23,980

23,790

23,910

23,698

Jul'22

23,750

24,035

23,750

23,950

23,730

Sep'22

23,965

24,085

23,905

24,085

23,798

Dec'22

24,010

24,180

24,010

24,180

23,907

Jan'23

23,958

23,958

23,958

23,958

24,583

Mar'23

24,235

24,235

23,800

24,064

24,694

May'23

24,230

24,230

24,182

24,182

24,812

Jul'23

24,339

24,339

24,339

24,339

24,969

Sep'23

24,485

24,485

24,485

24,485

25,115

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts