menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 28/4/2022

08:53 28/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 27/4/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

446,60

-0,90

-0,20%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.884,10

-4,60

-0,24%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,35

-0,16

-0,68%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

916,17

-4,07

-0,44%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.224,62

+19,37

+0,88%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,4460

4,4545

4,4425

4,4545

4,4400

May'22

4,4460

4,4525

4,4390

4,4440

4,4565

Jun'22

4,4575

4,4585

4,4545

4,4585

4,4670

Jul'22

4,4645

4,4740

4,4605

4,4680

4,4750

Aug'22

4,4695

4,4815

4,4695

4,4795

4,4695

Sep'22

4,4770

4,4835

4,4725

4,4775

4,4845

Oct'22

4,4885

4,5130

4,4875

4,4905

4,4815

Nov'22

4,4860

4,5170

4,4750

4,4940

4,4850

Dec'22

4,4835

4,4835

4,4830

4,4830

4,4950

Jan'23

4,4855

4,5120

4,4835

4,4995

4,4910

Feb'23

4,5010

4,5145

4,4865

4,5010

4,4915

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1897,8

1900,6

1881,1

1885,9

1901,4

May'22

1883,8

1883,8

1883,8

1883,8

1885,8

Jun'22

1886,8

1887,3

1881,8

1883,4

1888,7

Aug'22

1893,0

1893,5

1889,5

1891,8

1895,6

Oct'22

1910,4

1920,6

1896,8

1903,0

1918,5

Dec'22

1908,7

1908,8

1905,9

1906,5

1911,1

Feb'23

1929,8

1929,8

1918,0

1919,7

1935,3

Apr'23

1926,7

1926,7

1926,7

1926,7

1928,6

Jun'23

1938,0

1938,0

1938,0

1938,0

1953,5

Aug'23

1960,0

1960,0

1947,0

1947,0

1962,5

Oct'23

1956,7

1956,7

1956,7

1956,7

1972,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

-

2190,40

2190,40

2190,40

2172,90

May'22

2193,60

2193,60

2193,60

2193,60

2175,70

Jun'22

2203,00

2214,00

2203,00

2207,00

2195,10

Sep'22

2213,50

2235,50

2175,50

2205,00

2184,80

Dec'22

2205,00

2205,00

2205,00

2205,00

2184,80

Mar'23

2207,00

2207,00

2207,00

2207,00

2186,80

Jun'23

-

2209,00

2209,00

2209,00

2188,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

-

2190,40

2190,40

2190,40

2172,90

May'22

2193,60

2193,60

2193,60

2193,60

2175,70

Jun'22

2203,00

2214,00

2203,00

2207,00

2195,10

Sep'22

2213,50

2235,50

2175,50

2205,00

2184,80

Dec'22

2205,00

2205,00

2205,00

2205,00

2184,80

Mar'23

2207,00

2207,00

2207,00

2207,00

2186,80

Jun'23

-

2209,00

2209,00

2209,00

2188,80

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

-

23,458

23,458

23,458

23,542

May'22

23,310

23,410

23,230

23,280

23,460

Jun'22

23,375

23,375

23,300

23,300

23,483

Jul'22

23,365

23,455

23,265

23,325

23,505

Sep'22

23,525

23,525

23,390

23,410

23,570

Dec'22

23,520

23,575

23,465

23,495

23,680

Jan'23

23,730

23,730

23,730

23,730

23,731

Mar'23

23,750

24,075

23,750

23,832

23,922

May'23

24,120

24,120

23,835

23,949

24,039

Jul'23

24,094

24,094

24,094

24,094

24,184

Sep'23

24,240

24,240

24,240

24,240

24,330

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts