menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 10/01/2023

08:51 10/01/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 09/01/2023.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

400,75

-1,90

-0,47%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.877,80

0,00

0,00%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,81

-0,07

-0,28%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.087,51

+6,28

+0,58%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.784,06

+4,24

+0,24%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,9435

4,0270

3,9385

4,0185

3,9085

Feb'23

4,0040

4,0085

4,0040

4,0050

4,0245

Mar'23

4,0120

4,0120

3,9900

4,0070

4,0265

Apr'23

3,9685

4,0295

3,9685

4,0280

3,9105

May'23

4,0130

4,0130

3,9925

4,0090

4,0295

Jun'23

3,9635

4,0310

3,9635

4,0310

3,9150

Jul'23

4,0100

4,0125

4,0030

4,0125

4,0315

Aug'23

4,0010

4,0320

4,0010

4,0320

3,9155

Sep'23

3,9400

4,0445

3,9400

4,0315

3,9155

Oct'23

4,0345

4,0345

4,0345

4,0345

3,9200

Nov'23

3,9800

4,0365

3,9730

4,0365

3,9210

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1867,0

1880,0

1867,0

1872,7

1864,2

Feb'23

1875,7

1878,6

1872,0

1878,5

1877,8

Mar'23

1882,2

1882,2

1880,3

1880,3

1885,3

Apr'23

1891,7

1894,7

1889,0

1894,7

1894,2

Jun'23

1908,2

1910,5

1908,2

1910,5

1910,7

Aug'23

1925,5

1925,5

1925,5

1925,5

1918,8

Oct'23

1938,3

1948,3

1938,3

1943,3

1934,9

Dec'23

1956,0

1967,8

1956,0

1959,8

1951,3

Feb'24

1970,2

1980,9

1970,2

1975,2

1966,2

Apr'24

1989,4

1989,4

1989,4

1989,4

1980,4

Jun'24

2003,6

2003,6

2003,6

2003,6

1994,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1768,00

1768,00

1748,50

1766,70

1798,00

Feb'23

1771,50

1771,70

1759,50

1771,70

1803,00

Mar'23

1778,00

1781,50

1774,00

1781,50

1775,40

Jun'23

1835,00

1837,00

1780,00

1784,70

1816,20

Sep'23

1794,70

1794,70

1794,70

1794,70

1824,50

Dec'23

1812,80

1812,80

1812,80

1812,80

1842,60

Mar'24

1834,60

1834,60

1834,60

1834,60

1864,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1093,7

1093,7

1086,3

1086,3

1092,6

Feb'23

1090,0

1095,3

1090,0

1095,3

1097,3

Mar'23

1098,3

1098,3

1098,3

1098,3

1101,3

Apr'23

1091,3

1096,4

1088,2

1095,6

1098,6

Jul'23

1095,5

1100,0

1095,4

1100,0

1102,5

Oct'23

1105,4

1105,4

1105,4

1105,4

1110,5

Jan'24

1121,7

1121,7

1111,5

1111,5

1116,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

23,712

23,712

23,712

23,712

23,822

Feb'23

23,625

23,680

23,625

23,680

23,786

Mar'23

23,775

23,845

23,685

23,815

23,871

May'23

23,960

23,990

23,885

23,990

24,062

Jul'23

24,530

24,575

24,115

24,260

24,362

Sep'23

24,780

24,810

24,405

24,470

24,572

Dec'23

24,940

25,095

24,675

24,760

24,862

Jan'24

24,795

24,795

24,795

24,795

24,897

Mar'24

25,050

25,050

25,050

25,050

25,166

May'24

25,248

25,248

25,248

25,248

25,364

Jul'24

25,288

25,288

25,288

25,288

25,404

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts