menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 10/3/2022

07:40 10/03/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 09/3/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

457,90

-13,10

-2,78%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.986,00

-57,30

-2,80%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

26,20

-0,70

-2,60%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.085,64

-71,66

-6,19%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.947,71

-224,17

-7,07%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,7170

4,7190

4,5600

4,5600

4,7005

Apr'22

4,7620

4,7745

4,5680

4,5730

4,7035

May'22

4,7105

4,7885

4,5660

4,5910

4,7100

Jun'22

4,7455

4,7535

4,5625

4,5710

4,7025

Jul'22

4,7015

4,7790

4,5610

4,5830

4,7010

Aug'22

4,7335

4,7545

4,6785

4,6980

4,7145

Sep'22

4,7265

4,7335

4,5610

4,5820

4,6945

Oct'22

4,7660

4,7660

4,7660

4,7660

4,6920

Nov'22

4,7510

4,7510

4,7510

4,7510

4,6890

Dec'22

4,7380

4,7380

4,5500

4,5610

4,6830

Jan'23

4,6815

4,7330

4,6640

4,6815

4,6940

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2053,6

2063,0

1980,8

1980,8

2040,1

Apr'22

2060,2

2068,5

1981,0

1997,3

2043,3

May'22

2054,8

2071,0

1984,3

1990,4

2046,3

Jun'22

2060,2

2070,4

1984,6

2000,1

2046,7

Aug'22

2057,8

2072,1

1988,0

1996,7

2049,9

Oct'22

2062,1

2074,8

1992,8

1994,5

2053,9

Dec'22

2075,0

2081,1

1996,9

2011,8

2058,7

Feb'23

2078,5

2078,5

2026,8

2026,8

2063,8

Apr'23

2082,8

2088,0

2030,8

2030,8

2068,9

Jun'23

2042,2

2097,2

2041,8

2073,9

2026,6

Aug'23

2077,6

2077,6

2077,6

2077,6

2030,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

3002,00

3028,00

2958,00

2966,50

2899,90

Apr'22

3090,00

3090,00

2890,00

2890,00

2971,80

May'22

3256,50

3257,00

2990,50

2990,50

2971,40

Jun'22

3158,00

3289,00

2866,00

2886,00

2968,50

Sep'22

3254,00

3254,00

2968,00

2968,00

2953,90

Dec'22

2953,90

2953,90

2953,90

2953,90

2894,00

Mar'23

2955,90

2955,90

2955,90

2955,90

2896,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1152,5

1152,5

1152,5

1152,5

1115,9

Apr'22

1165,1

1197,0

1094,2

1112,0

1153,2

May'22

1156,9

1156,9

1156,9

1156,9

1151,7

Jul'22

1170,6

1187,2

1090,0

1109,5

1151,4

Oct'22

1174,9

1184,4

1100,0

1102,0

1150,6

Jan'23

1145,3

1154,2

1145,3

1154,2

1153,2

Apr'23

1156,4

1156,4

1156,4

1156,4

1121,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

26,900

26,900

26,630

26,630

26,888

Apr'22

26,830

27,315

26,110

26,110

26,890

May'22

26,925

27,390

26,130

26,355

26,895

Jul'22

26,840

27,320

26,080

26,290

26,879

Sep'22

27,245

27,275

26,220

26,220

26,918

Dec'22

26,960

27,275

26,120

26,225

27,006

Jan'23

27,145

27,145

27,050

27,050

25,941

Mar'23

26,915

26,915

26,915

26,915

27,155

May'23

27,222

27,222

27,222

27,222

26,113

Jul'23

27,288

27,288

27,288

27,288

26,179

Sep'23

27,352

27,352

27,352

27,352

26,243

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts