menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 11/11/2022

09:11 11/11/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/11/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

380,15

+4,35

+1,16%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.751,70

-2,00

-0,11%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,63

-0,07

-0,33%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.033,57

-2,64

-0,25%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.953,96

-19,27

-0,98%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,8080

3,8080

3,8080

3,8080

3,7415

Dec'22

3,7780

3,8340

3,7615

3,8015

3,7000

Jan'23

3,7865

3,8330

3,7865

3,8020

3,7005

Feb'23

3,7685

3,8255

3,7615

3,8255

3,6960

Mar'23

3,7650

3,8255

3,7535

3,7935

3,6910

Apr'23

3,6570

3,6910

3,6570

3,6910

3,6770

May'23

3,7550

3,8055

3,7525

3,8055

3,6860

Jun'23

3,6600

3,6955

3,6600

3,6855

3,6740

Jul'23

3,7360

3,7830

3,7360

3,7830

3,6810

Aug'23

3,6680

3,6865

3,6570

3,6800

3,6705

Sep'23

3,6585

3,7435

3,6585

3,7430

3,6760

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1708,2

1740,0

1708,2

1740,0

1710,1

Dec'22

1758,3

1758,4

1750,4

1751,1

1713,7

Jan'23

1764,7

1764,7

1764,7

1764,7

1721,0

Feb'23

1771,8

1771,9

1765,0

1765,7

1727,8

Apr'23

1785,1

1785,6

1779,9

1780,4

1742,8

Jun'23

1801,3

1801,3

1795,0

1795,0

1757,8

Aug'23

1814,0

1814,0

1814,0

1814,0

1774,1

Oct'23

1785,0

1785,0

1785,0

1785,0

1789,3

Dec'23

1804,6

1845,3

1804,6

1843,3

1804,3

Feb'24

1824,8

1826,3

1818,7

1818,7

1821,4

Apr'24

1830,2

1830,2

1830,2

1830,2

1832,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1856,60

1856,60

1856,60

1856,60

1930,00

Dec'22

1971,50

1971,50

1944,00

1946,00

1859,20

Jan'23

1867,10

1867,10

1867,10

1867,10

1940,40

Mar'23

1890,00

1978,00

1831,50

1972,50

1880,30

Jun'23

1850,00

1850,00

1850,00

1850,00

1886,10

Sep'23

1888,10

1888,10

1888,10

1888,10

1961,30

Dec'23

1985,30

1985,30

1985,30

1985,30

1963,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1006,6

1006,6

1006,6

1006,6

1023,8

Dec'22

1001,9

1001,9

1001,9

1001,9

1019,1

Jan'23

1049,3

1050,0

1045,2

1046,0

997,3

Apr'23

1042,7

1044,7

1042,1

1042,1

995,1

Jul'23

997,8

1045,3

997,0

1045,3

994,5

Oct'23

1020,0

1020,0

1020,0

1020,0

998,1

Jan'24

992,6

992,6

992,6

992,6

1010,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

21,060

21,060

21,050

21,055

21,298

Dec'22

21,770

21,775

21,610

21,615

21,327

Jan'23

21,280

21,900

21,170

21,735

21,381

Mar'23

21,865

21,925

21,770

21,770

21,478

May'23

22,025

22,030

22,020

22,020

21,621

Jul'23

21,650

22,280

21,650

22,275

21,770

Sep'23

22,340

22,340

22,340

22,340

21,907

Dec'23

21,855

22,675

21,855

22,565

22,147

Jan'24

22,182

22,182

22,182

22,182

22,363

Mar'24

22,378

22,378

22,378

22,378

22,559

May'24

22,528

22,528

22,528

22,528

22,709

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts