menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 15/2/2022

10:54 15/02/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/2/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

449,70

-1,10

-0,24%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.880,70

+11,30

+0,60%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,99

+0,14

+0,60%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.033,63

+2,88

+0,28%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.356,24

-11,61

-0,49%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,5075

4,5075

4,5075

4,5075

4,5075

Mar'22

4,4935

4,5105

4,4850

4,4920

4,5075

Apr'22

4,4695

4,5125

4,4510

4,5070

4,5085

May'22

4,4910

4,5105

4,4880

4,4965

4,5080

Jun'22

4,4935

4,4935

4,4905

4,4905

4,5090

Jul'22

4,4840

4,5010

4,4840

4,4900

4,5030

Aug'22

4,4755

4,5015

4,4730

4,5010

4,5020

Sep'22

4,4895

4,4965

4,4415

4,4940

4,4950

Oct'22

4,4590

4,5000

4,4590

4,4920

4,4935

Nov'22

4,4550

4,4845

4,4550

4,4845

4,4860

Dec'22

4,4655

4,4725

4,4600

4,4600

4,4725

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1872,6

1876,5

1871,9

1876,5

1868,0

Mar'22

1872,0

1880,0

1871,3

1880,0

1868,3

Apr'22

1873,8

1881,3

1872,0

1880,8

1869,4

Jun'22

1876,3

1884,5

1875,4

1884,5

1872,8

Aug'22

1880,6

1888,8

1880,0

1888,7

1877,1

Oct'22

1887,6

1891,8

1887,6

1890,5

1881,9

Dec'22

1891,3

1898,0

1890,2

1898,0

1887,8

Feb'23

1903,1

1905,5

1903,1

1905,5

1894,1

Apr'23

1888,2

1903,5

1888,2

1900,3

1872,3

Jun'23

1905,3

1905,3

1905,3

1905,3

1876,9

Aug'23

1909,0

1909,0

1909,0

1909,0

1880,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2342,50

2342,50

2342,50

2342,50

2190,10

Mar'22

2361,50

2373,50

2345,00

2350,00

2346,00

Apr'22

2346,50

2370,00

2346,50

2346,50

2194,10

Jun'22

2375,00

2375,00

2355,00

2362,00

2346,80

Sep'22

2351,50

2351,50

2351,50

2351,50

2201,80

Dec'22

2349,70

2349,70

2349,70

2349,70

2201,80

Mar'23

2351,70

2351,70

2351,70

2351,70

2203,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1026,6

1026,6

1026,6

1026,6

1017,3

Mar'22

1032,3

1032,7

1032,3

1032,7

1026,9

Apr'22

1029,0

1035,0

1028,1

1031,8

1028,0

Jul'22

1030,6

1035,0

1030,0

1034,9

1028,7

Oct'22

1033,2

1033,2

1033,1

1033,1

1030,6

Jan'23

1030,5

1034,2

1030,5

1034,2

1024,8

Apr'23

1037,4

1037,4

1037,4

1037,4

1027,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

23,915

23,915

23,830

23,845

23,366

Mar'22

23,885

24,015

23,865

23,980

23,848

Apr'22

24,010

24,010

24,010

24,010

23,877

May'22

23,935

24,060

23,915

24,030

23,897

Jul'22

24,020

24,100

24,010

24,100

23,957

Sep'22

24,150

24,150

24,150

24,150

24,043

Dec'22

24,230

24,335

24,230

24,310

24,198

Jan'23

24,227

24,227

24,227

24,227

23,740

Mar'23

24,055

24,350

24,050

24,347

23,845

May'23

24,403

24,403

24,403

24,403

23,901

Jul'23

24,469

24,469

24,469

24,469

23,967

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts