menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 16/2/2023

09:13 16/02/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/2/2023.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

403,40

+2,35

+0,59%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.850,60

+5,30

+0,29%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,72

+0,15

+0,69%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

921,91

+4,53

+0,49%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.484,49

+16,88

+1,15%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,0240

4,0695

4,0150

4,0520

4,1100

Mar'23

4,0245

4,0355

4,0185

4,0325

4,0105

Apr'23

4,0660

4,0680

3,9885

4,0165

4,0835

May'23

4,0355

4,0440

4,0290

4,0440

4,0215

Jun'23

4,0750

4,0750

4,0180

4,0255

4,0965

Jul'23

4,0410

4,0480

4,0380

4,0480

4,0270

Aug'23

4,0285

4,0470

4,0285

4,0305

4,1025

Sep'23

4,1125

4,1125

4,0085

4,0300

4,1020

Oct'23

4,0345

4,0345

4,0345

4,0345

4,1065

Nov'23

4,0360

4,0360

4,0360

4,0360

4,1085

Dec'23

4,0555

4,0555

4,0220

4,0295

4,1020

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1842,0

1842,0

1828,2

1834,2

1854,0

Mar'23

1838,9

1842,7

1835,6

1842,6

1837,0

Apr'23

1846,5

1851,6

1844,0

1850,6

1845,3

Jun'23

1863,5

1868,2

1861,0

1867,8

1862,0

Aug'23

1885,1

1885,1

1885,1

1885,1

1899,6

Oct'23

1908,0

1920,6

1891,6

1897,2

1917,3

Dec'23

1937,5

1939,5

1910,0

1914,6

1934,7

Feb'24

1932,5

1932,5

1931,4

1931,4

1951,4

Apr'24

1946,0

1949,0

1946,0

1946,7

1966,7

Jun'24

1963,0

1963,0

1963,0

1963,0

1983,0

Aug'24

1977,9

1977,9

1977,7

1977,7

1997,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1449,00

1451,00

1441,50

1441,50

1463,20

Mar'23

1450,00

1466,00

1448,00

1466,00

1444,50

Apr'23

1446,20

1446,20

1446,20

1446,20

1467,60

May'23

-

-

-

-

-

Jun'23

1463,50

1478,00

1463,50

1478,00

1461,00

Sep'23

1477,00

1477,00

1477,00

1477,00

1497,90

Dec'23

1480,00

1498,40

1480,00

1498,40

1519,30

Mar'24

1520,20

1520,20

1520,20

1520,20

1541,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

911,7

911,7

911,7

911,7

933,1

Mar'23

917,5

917,5

917,5

917,5

938,9

Apr'23

917,8

921,5

916,8

921,3

917,8

May'23

-

-

-

-

-

Jul'23

924,9

927,6

924,0

927,6

923,9

Oct'23

950,9

951,2

930,9

931,1

952,5

Jan'24

950,0

950,0

938,1

938,1

959,3

Apr'24

949,7

949,7

946,3

946,3

967,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

21,625

21,645

21,625

21,645

21,546

Mar'23

21,640

21,750

21,580

21,740

21,572

Apr'23

21,800

21,800

21,540

21,659

21,961

May'23

21,805

21,920

21,760

21,920

21,749

Jul'23

21,985

22,020

21,980

21,985

21,930

Sep'23

22,225

22,225

22,225

22,225

22,124

Dec'23

22,580

22,580

22,380

22,437

22,746

Jan'24

22,526

22,526

22,526

22,526

22,827

Mar'24

22,761

22,761

22,761

22,761

23,086

May'24

22,942

22,942

22,942

22,942

23,267

Jul'24

22,984

22,984

22,984

22,984

23,309

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts