menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 17/8/2022

09:03 17/08/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 16/8/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

361,95

-0,50

-0,14%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.789,30

-0,40

-0,02%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,20

0,00

-0,02%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

934,42

-3,74

-0,40%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.155,79

-1,55

-0,07%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6045

3,6455

3,6045

3,6365

3,6290

Sep'22

3,6245

3,6395

3,6130

3,6165

3,6245

Oct'22

3,6345

3,6345

3,6345

3,6345

3,6215

Nov'22

3,6320

3,6440

3,6165

3,6300

3,6260

Dec'22

3,6285

3,6435

3,6190

3,6220

3,6305

Jan'23

3,6480

3,6485

3,6340

3,6340

3,6305

Feb'23

3,6530

3,6530

3,6385

3,6385

3,6350

Mar'23

3,6355

3,6430

3,6280

3,6280

3,6375

Apr'23

3,6430

3,6430

3,6405

3,6405

3,6375

May'23

3,6475

3,6475

3,6475

3,6475

3,6380

Jun'23

3,6410

3,6410

3,6410

3,6410

3,6385

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1777,4

1777,4

1771,4

1773,2

1781,4

Sep'22

1775,5

1776,0

1774,0

1775,0

1774,9

Oct'22

1780,5

1780,5

1778,1

1778,7

1779,4

Dec'22

1790,8

1791,0

1788,2

1789,4

1789,7

Feb'23

1803,1

1804,0

1803,0

1803,6

1802,7

Apr'23

1816,8

1817,1

1811,2

1814,9

1823,5

Jun'23

1832,6

1832,6

1824,6

1826,1

1834,8

Aug'23

1836,8

1837,4

1836,4

1837,4

1846,1

Oct'23

1848,6

1848,6

1848,6

1848,6

1857,3

Dec'23

1859,0

1859,0

1859,0

1859,0

1867,7

Feb'24

1869,3

1869,3

1869,3

1869,3

1878,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2146,60

2146,60

2146,60

2146,60

2155,90

Sep'22

2163,50

2163,50

2152,00

2152,50

2149,00

Oct'22

2153,10

2153,10

2153,10

2153,10

2161,30

Dec'22

2165,00

2165,00

2165,00

2165,00

2168,90

Mar'23

2161,60

2161,60

2161,60

2161,60

2168,60

Jun'23

2163,60

2163,60

2163,60

2163,60

2170,60

Sep'23

2165,60

2165,60

2165,60

2165,60

2172,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

929,9

929,9

929,9

929,9

932,5

Sep'22

927,8

929,3

927,8

929,3

932,1

Oct'22

933,0

933,9

929,1

929,8

931,3

Jan'23

934,3

934,3

932,1

934,1

932,0

Apr'23

935,2

935,2

935,2

935,2

938,2

Jul'23

942,2

942,2

942,2

942,2

945,2

Oct'23

948,2

948,2

948,2

948,2

951,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

20,085

20,090

20,085

20,090

20,065

Sep'22

20,105

20,125

20,035

20,055

20,085

Oct'22

20,265

20,265

20,070

20,128

20,317

Dec'22

20,220

20,230

20,165

20,170

20,204

Jan'23

20,200

20,264

20,200

20,264

20,472

Mar'23

20,520

20,540

20,210

20,377

20,589

May'23

20,515

20,575

20,415

20,520

20,732

Jul'23

20,675

20,675

20,675

20,675

20,882

Sep'23

20,832

20,832

20,832

20,832

21,033

Dec'23

21,160

21,160

21,036

21,036

21,237

Jan'24

21,071

21,071

21,071

21,071

21,272

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts