menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 16/8/2022

09:22 16/08/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/8/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

360,15

-1,60

-0,44%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.794,50

-3,60

-0,20%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,26

-0,15

-0,74%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

936,99

+0,55

+0,06%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.147,39

-3,34

-0,16%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6045

3,6045

3,6045

3,6045

3,6290

Sep'22

3,6050

3,6145

3,5865

3,6135

3,6175

Oct'22

3,6025

3,6055

3,6025

3,6025

3,6215

Nov'22

3,5910

3,6300

3,5910

3,6260

3,6785

Dec'22

3,6090

3,6215

3,5955

3,6215

3,6265

Jan'23

3,6305

3,6305

3,6305

3,6305

3,6825

Feb'23

3,6100

3,6355

3,6100

3,6350

3,6870

Mar'23

3,6195

3,6195

3,6130

3,6190

3,6340

Apr'23

3,6100

3,6375

3,6100

3,6375

3,6870

May'23

3,6785

3,6785

3,5740

3,6355

3,6845

Jun'23

3,6385

3,6385

3,6385

3,6385

3,6870

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1777,4

1777,4

1777,1

1777,1

1781,4

Sep'22

1780,1

1781,0

1778,0

1781,0

1783,3

Oct'22

1785,2

1785,2

1781,9

1784,1

1787,9

Dec'22

1795,5

1796,0

1791,8

1795,9

1798,1

Feb'23

1808,6

1808,6

1805,5

1805,5

1811,2

Apr'23

1838,0

1842,0

1814,8

1823,5

1841,0

Jun'23

1854,0

1854,0

1826,0

1834,8

1852,3

Aug'23

1851,0

1851,0

1838,4

1846,1

1863,6

Oct'23

1857,3

1857,3

1857,3

1857,3

1874,7

Dec'23

1867,7

1867,7

1867,7

1867,7

1885,1

Feb'24

1878,0

1878,0

1878,0

1878,0

1895,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2155,90

2155,90

2155,90

2155,90

2216,80

Sep'22

2148,00

2151,50

2139,00

2147,50

2158,30

Oct'22

2161,30

2161,30

2161,30

2161,30

2222,60

Dec'22

2157,50

2158,00

2157,50

2158,00

2168,90

Mar'23

2168,60

2168,60

2168,60

2168,60

2230,10

Jun'23

2170,60

2170,60

2170,60

2170,60

2232,10

Sep'23

2172,60

2172,60

2172,60

2172,60

2234,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

932,5

932,5

932,5

932,5

958,3

Sep'22

936,2

936,2

932,0

932,1

958,1

Oct'22

933,5

933,5

926,2

931,2

933,6

Jan'23

929,5

930,5

929,5

930,5

935,1

Apr'23

938,2

938,2

938,2

938,2

963,7

Jul'23

945,2

945,2

945,2

945,2

970,7

Oct'23

951,2

951,2

951,2

951,2

976,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

20,251

20,251

20,251

20,251

20,677

Sep'22

20,230

20,240

20,100

20,165

20,272

Oct'22

20,810

20,810

20,120

20,317

20,743

Dec'22

20,370

20,370

20,245

20,260

20,412

Jan'23

20,475

20,480

20,472

20,472

20,906

Mar'23

20,520

20,520

20,520

20,520

20,589

May'23

20,565

20,745

20,510

20,732

21,169

Jul'23

20,882

20,882

20,882

20,882

21,319

Sep'23

21,033

21,033

21,033

21,033

21,470

Dec'23

21,237

21,237

21,237

21,237

21,672

Jan'24

21,272

21,272

21,272

21,272

21,707

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts