menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 18/4/2023

08:34 18/04/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/4/2023.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

407,80

+0,85

+0,21%

Tháng 7/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.006,60

-0,40

-0,02%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,10

+0,01

+0,05%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.052,09

+0,04

+0,00%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.568,57

+8,06

+0,52%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

4,1070

4,1080

4,0615

4,0660

4,1075

May'23

4,0750

4,0750

4,0630

4,0725

4,0660

Jun'23

4,0985

4,1305

4,0635

4,0675

4,1035

Jul'23

4,0785

4,0785

4,0670

4,0770

4,0695

Aug'23

4,0880

4,0880

4,0705

4,0710

4,1040

Sep'23

4,0720

4,0720

4,0710

4,0710

4,0725

Oct'23

4,1020

4,1140

4,0740

4,0765

4,1075

Nov'23

4,0855

4,1140

4,0780

4,0780

4,1080

Dec'23

4,0800

4,0800

4,0755

4,0755

4,0745

Jan'24

4,0775

4,1125

4,0775

4,0775

4,1065

Feb'24

4,0785

4,1100

4,0785

4,0785

4,1060

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2002,7

2008,9

1983,2

1994,2

2002,2

May'23

1997,1

1997,2

1997,1

1997,1

1997,6

Jun'23

2007,9

2009,2

2005,6

2009,1

2007,0

Jul'23

-

-

-

-

-

Aug'23

2025,8

2027,2

2024,3

2027,2

2025,7

Oct'23

2053,7

2063,4

2032,4

2044,1

2052,9

Dec'23

2061,8

2063,0

2061,8

2063,0

2062,2

Feb'24

2097,0

2100,1

2071,9

2079,6

2088,6

Apr'24

2096,4

2096,4

2096,1

2096,1

2105,1

Jun'24

2112,1

2112,1

2112,1

2112,1

2121,0

Aug'24

2126,5

2126,5

2126,5

2126,5

2135,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1557,20

1557,20

1557,20

1557,20

1493,00

May'23

1490,00

1568,50

1490,00

1568,50

1504,30

Jun'23

1565,50

1569,50

1562,00

1568,00

1560,50

Jul'23

-

-

-

-

-

Sep'23

1577,50

1577,50

1577,50

1577,50

1575,10

Dec'23

1567,00

1588,40

1567,00

1588,40

1524,80

Mar'24

1605,80

1605,80

1605,80

1605,80

1542,20

Jun'24

1617,00

1617,00

1617,00

1617,00

1553,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1050,4

1050,4

1050,4

1050,4

1044,6

May'23

1057,7

1057,7

1057,7

1057,7

1052,1

Jun'23

1067,7

1067,7

1067,7

1067,7

1062,1

Jul'23

1062,0

1063,0

1059,7

1062,2

1059,6

Oct'23

1059,7

1076,0

1057,0

1066,3

1060,5

Jan'24

1076,8

1076,8

1070,8

1070,8

1064,6

Apr'24

1075,1

1075,1

1075,1

1075,1

1068,9

Jul'24

-

-

-

-

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

25,053

25,053

25,053

25,053

25,424

May'23

25,125

25,140

25,080

25,135

25,088

Jun'23

25,210

25,210

25,210

25,210

25,197

Jul'23

25,350

25,350

25,300

25,350

25,307

Sep'23

25,930

26,105

25,380

25,526

25,902

Dec'23

26,235

26,435

25,720

25,839

26,215

Jan'24

25,945

25,945

25,945

25,945

26,324

Mar'24

26,490

26,490

26,145

26,145

26,527

May'24

26,315

26,340

26,315

26,340

26,717

Jul'24

26,491

26,491

26,491

26,491

26,857

Sep'24

26,650

26,650

26,650

26,650

27,016


Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts