menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 20/6/2023

08:58 20/06/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/6/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,960,90

-10,30

-0,52%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

24,23

-0,11

-0,45%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

386,75

-3,10

-0,80%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

973,90

-4,79

-0,49%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,401,25

-9,56

-0,68%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

3,8600

3,8600

3,8600

3,8600

3,8845

Jul'23

3,8850

3,8890

3,8470

3,8545

3,8890

Aug'23

3,8820

3,8895

3,8600

3,8650

3,8935

Sep'23

3,8870

3,8985

3,8590

3,8655

3,8985

Oct'23

3,8795

3,8885

3,8690

3,8780

3,9030

Nov'23

3,9195

3,9195

3,9025

3,9085

3,9105

Dec'23

3,9080

3,9080

3,8780

3,8825

3,9080

Jan'24

3,8840

3,8840

3,8840

3,8840

3,9135

Feb'24

3,9255

3,9290

3,9165

3,9165

3,9150

Mar'24

3,8990

3,9100

3,8860

3,8860

3,9150

Apr'24

3,9200

3,9200

3,9180

3,9180

3,9130

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

1958,6

1958,6

1953,9

1953,9

1958,4

Jul'23

1961,7

1961,7

1951,2

1952,2

1962,2

Aug'23

1970,7

1971,8

1959,7

1960,4

1971,2

Sep'23

-

-

-

-

-

Oct'23

1989,4

1990,8

1979,5

1980,1

1990,7

Dec'23

2009,7

2010,0

1998,8

2000,0

2010,1

Feb'24

2024,9

2029,2

2020,3

2020,3

2029,7

Apr'24

2043,8

2043,8

2037,4

2040,4

2048,1

Jun'24

2065,6

2066,1

2065,6

2066,1

2065,0

Aug'24

2082,5

2082,5

2082,5

2082,5

2081,3

Oct'24

2103,2

2103,6

2097,4

2097,4

2095,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

1401,80

1401,80

1401,80

1401,80

1383,00

Jul'23

1407,60

1407,60

1407,60

1407,60

1388,70

Aug'23

1385,00

1401,60

1385,00

1401,60

1382,70

Sep'23

1415,00

1417,00

1385,00

1400,00

1416,20

Dec'23

1414,00

1419,00

1414,00

1419,00

1428,50

Mar'24

1442,20

1442,20

1442,20

1442,20

1423,80

Jun'24

1458,10

1458,10

1458,10

1458,10

1439,70

Sep'24

-

-

-

-

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

995,4

995,4

995,4

995,4

1000,0

Jul'23

988,4

989,0

974,5

975,7

987,3

Aug'23

987,4

1005,4

987,4

987,4

991,9

Sep'23

-

-

-

-

-

Oct'23

992,3

993,0

979,6

979,6

992,0

Jan'24

992,3

995,9

985,1

985,1

997,7

Apr'24

998,0

998,0

993,9

993,9

1003,2

Jul'24

1001,0

1001,0

1001,0

1001,0

1007,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

24,076

24,076

24,076

24,076

23,891

Jul'23

24,245

24,260

23,965

24,005

24,126

Aug'23

24,270

24,270

24,070

24,140

24,219

Sep'23

24,440

24,470

24,175

24,225

24,339

Dec'23

24,785

24,785

24,560

24,585

24,666

Jan'24

24,792

24,792

24,792

24,792

24,610

Mar'24

24,955

25,160

24,955

25,003

24,819

May'24

25,195

25,220

25,195

25,220

25,038

Jul'24

25,420

25,447

25,420

25,447

25,264

Sep'24

25,655

25,655

25,655

25,655

25,471

Dec'24

25,921

25,921

25,921

25,921

25,737

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts