menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 23/3/2022

08:06 23/03/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/3/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

468,80

-2,25

-0,48%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.924,70

-10,10

-0,52%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,90

-0,41

-1,63%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.019,97

-20,74

-1,99%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.498,68

-96,66

-3,72%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,6815

4,7255

4,6815

4,6900

4,7015

Apr'22

4,6910

4,7550

4,6780

4,6790

4,7030

May'22

4,7040

4,7690

4,6800

4,6905

4,7105

Jun'22

4,7025

4,7455

4,6865

4,6865

4,7040

Jul'22

4,7025

4,7650

4,6800

4,6905

4,7100

Aug'22

4,6970

4,7065

4,6775

4,7065

4,7270

Sep'22

4,6915

4,7500

4,6800

4,6885

4,7050

Oct'22

4,7035

4,7035

4,6720

4,7035

4,7185

Nov'22

4,6950

4,6950

4,6950

4,6950

4,7025

Dec'22

4,6820

4,7215

4,6670

4,6805

4,6970

Jan'23

4,6940

4,6940

4,6610

4,6940

4,7040

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1925,4

1928,6

1925,0

1928,6

1928,2

Apr'22

1936,1

1939,5

1909,8

1921,3

1929,5

May'22

1938,7

1941,7

1913,6

1923,7

1932,5

Jun'22

1941,0

1944,7

1915,5

1926,4

1934,8

Aug'22

1945,2

1948,5

1920,0

1931,1

1939,0

Oct'22

1949,7

1949,7

1928,0

1929,7

1943,3

Dec'22

1953,5

1959,3

1930,5

1933,7

1948,7

Feb'23

1965,3

1965,3

1965,3

1965,3

1954,6

Apr'23

1960,0

1960,0

1960,0

1960,0

1960,7

Jun'23

1954,5

1954,5

1954,5

1954,5

1966,1

Aug'23

1971,4

1971,4

1971,4

1971,4

1969,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2493,00

2493,00

2493,00

2493,00

2533,40

Apr'22

2515,50

2515,50

2515,50

2515,50

2492,90

May'22

2536,80

2536,80

2536,80

2536,80

2492,50

Jun'22

2589,50

2609,50

2464,50

2496,00

2537,30

Sep'22

2502,00

2546,50

2502,00

2522,00

2527,80

Dec'22

2527,80

2527,80

2527,80

2527,80

2481,00

Mar'23

2529,80

2529,80

2529,80

2529,80

2483,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1044,4

1044,4

1044,4

1044,4

1035,2

Apr'22

1042,0

1049,2

1017,2

1022,7

1044,7

May'22

1046,0

1046,0

1020,5

1020,5

1044,3

Jul'22

1042,5

1049,3

1018,1

1023,9

1045,3

Oct'22

1042,8

1046,5

1020,6

1020,9

1045,6

Jan'23

1031,0

1047,1

1031,0

1047,1

1037,6

Apr'23

1050,4

1050,4

1050,4

1050,4

1040,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

25,195

25,195

24,765

24,765

25,282

Apr'22

25,350

25,510

24,730

24,920

25,294

May'22

25,410

25,590

24,695

24,920

25,313

Jul'22

25,485

25,620

24,750

24,985

25,358

Sep'22

25,450

25,635

24,855

25,010

25,403

Dec'22

25,600

25,700

24,950

25,110

25,492

Jan'23

25,532

25,532

25,532

25,532

25,290

Mar'23

25,230

25,230

25,230

25,230

25,612

May'23

25,300

25,691

25,300

25,691

25,447

Jul'23

25,767

25,767

25,767

25,767

25,523

Sep'23

25,841

25,841

25,841

25,841

25,597

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts