menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 24/10/2023

09:40 24/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 23/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,987,40

-0,40

-0,02%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,22

+0,01

+0,02%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

357,30

-1,35

-0,38%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

899,40

+1,10

+0,12%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,129,10

+7,55

+0,67%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,5300

3,5730

3,5300

3,5730

3,5420

Nov'23

3,5660

3,5670

3,5660

3,5670

3,5740

Dec'23

3,5815

3,5925

3,5725

3,5755

3,5865

Jan'24

3,5660

3,6100

3,5510

3,6045

3,5815

Feb'24

3,6110

3,6110

3,6110

3,6110

3,6150

Mar'24

3,6165

3,6290

3,6100

3,6100

3,6230

Apr'24

3,6185

3,6340

3,5765

3,6340

3,6115

May'24

3,6105

3,6470

3,5890

3,6440

3,6215

Jun'24

3,6030

3,6545

3,6030

3,6545

3,6325

Jul'24

3,6660

3,6660

3,6575

3,6575

3,6620

Aug'24

3,6710

3,6710

3,6475

3,6710

3,6495

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1976,2

1978,9

1972,9

1976,3

1982,5

Nov'23

1975,1

1978,9

1974,3

1978,5

1978,2

Dec'23

1984,1

1989,9

1982,6

1986,9

1987,8

Jan'24

366,3

366,3

366,3

366,3

367,2

Feb'24

2004,3

2009,3

2002,9

2006,9

2007,8

Apr'24

2023,3

2028,8

2023,3

2027,2

2027,3

Jun'24

2044,8

2048,6

2044,7

2047,7

2047,3

Aug'24

2064,4

2064,4

2064,4

2064,4

2066,0

Oct'24

2084,6

2084,6

2084,6

2084,6

2091,6

Dec'24

2103,6

2106,7

2092,7

2103,3

2110,3

Feb'25

2121,4

2121,4

2121,4

2121,4

2128,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1132,00

1132,00

1132,00

1132,00

1104,00

Nov'23

1145,70

1145,70

1145,70

1145,70

1117,70

Dec'23

1124,50

1130,50

1122,00

1128,50

1139,20

Jan'24

-

-

-

-

-

Mar'24

1132,00

1132,00

1132,00

1132,00

1145,80

Jun'24

1146,00

1157,10

1146,00

1157,10

1130,80

Sep'24

1169,60

1169,60

1169,60

1169,60

1143,30

Dec'24

1181,80

1181,80

1181,80

1181,80

1155,50

Mar'25

1193,70

1193,70

1193,70

1193,70

1167,40

Jun'25

1208,60

1208,60

1208,60

1208,60

1182,30

Sep'25

1219,50

1219,50

1219,50

1219,50

1193,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

896,6

896,6

896,6

896,6

896,7

Nov'23

892,6

897,8

890,5

897,8

898,4

Dec'23

898,1

898,1

897,8

897,8

901,7

Jan'24

902,8

903,8

901,0

902,2

905,0

Apr'24

909,8

910,8

909,8

910,7

912,4

Jul'24

916,4

920,1

911,9

920,1

920,4

Oct'24

928,5

928,5

928,5

928,5

928,7

Jan'25

936,6

936,6

936,6

936,6

936,8

Apr'25

942,4

942,4

942,4

942,4

942,6

Jul'25

947,6

947,6

947,6

947,6

947,8

Oct'25

957,9

957,9

957,9

957,9

958,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,225

23,240

23,072

23,072

23,351

Nov'23

23,300

23,370

22,960

23,095

23,385

Dec'23

23,095

23,285

23,075

23,220

23,210

Jan'24

23,515

23,580

23,260

23,338

23,631

Mar'24

23,460

23,600

23,450

23,570

23,555

May'24

24,000

24,080

23,575

23,797

24,094

Jul'24

24,150

24,225

23,825

24,034

24,331

Sep'24

24,266

24,266

24,266

24,266

24,563

Dec'24

24,700

24,700

24,585

24,585

24,882

Jan'25

24,723

24,723

24,723

24,723

25,020

Mar'25

24,928

24,928

24,928

24,928

25,225

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts