menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 26/6/2023

08:34 26/06/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 25/6/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,936,20

+6,60

+0,34%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

22,90

+0,35

+1,53%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

383,75

+2,20

+0,58%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

931,67

+9,97

+1,08%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,301,12

+12,84

+1,00%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

3,8205

3,8235

3,8190

3,8190

3,8060

Jul'23

3,8075

3,8260

3,8035

3,8240

3,8035

Aug'23

3,8165

3,8285

3,8165

3,8200

3,8090

Sep'23

3,8205

3,8405

3,8165

3,8385

3,8155

Oct'23

3,8415

3,8415

3,8370

3,8370

3,8200

Nov'23

3,8260

3,8260

3,8260

3,8260

3,9105

Dec'23

3,8300

3,8465

3,8300

3,8440

3,8255

Jan'24

3,8350

3,8350

3,8350

3,8350

3,8300

Feb'24

3,8350

3,8410

3,8330

3,8330

3,9160

Mar'24

3,8470

3,8470

3,8470

3,8470

3,8315

Apr'24

3,8330

3,8330

3,8330

3,8330

3,9150

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

1922,9

1922,9

1922,9

1922,9

1919,1

Jul'23

1926,4

1928,0

1924,8

1927,4

1921,0

Aug'23

1936,3

1937,3

1932,3

1936,5

1929,6

Sep'23

-

-

-

-

-

Oct'23

1952,8

1955,9

1952,6

1955,1

1948,9

Dec'23

1980,0

1980,0

1971,2

1975,3

1968,4

Feb'24

1995,1

1995,1

1993,2

1993,2

1987,8

Apr'24

1999,5

2023,9

1997,9

2006,9

2001,8

Jun'24

2031,2

2031,2

2031,2

2031,2

2025,7

Aug'24

2058,0

2059,4

2043,0

2043,0

2038,8

Oct'24

2058,6

2058,6

2058,6

2058,6

2054,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

1268,10

1268,10

1268,10

1268,10

1261,70

Jul'23

1270,40

1270,40

1270,40

1270,40

1264,00

Aug'23

1264,40

1264,40

1264,40

1264,40

1258,00

Sep'23

1282,50

1294,50

1275,50

1292,00

1279,00

Dec'23

1294,50

1294,50

1294,50

1294,50

1292,40

Mar'24

1306,00

1306,00

1306,00

1306,00

1300,00

Jun'24

1321,90

1321,90

1321,90

1321,90

1315,90

Sep'24

-

-

-

-

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

931,8

931,8

931,8

931,8

934,6

Jul'23

922,4

930,0

921,3

929,4

923,7

Aug'23

923,8

935,1

923,8

929,3

931,8

Sep'23

-

-

-

-

-

Oct'23

926,9

933,9

925,3

932,9

926,9

Jan'24

933,5

936,9

933,5

936,9

933,3

Apr'24

940,8

944,8

940,8

944,8

937,4

Jul'24

943,2

943,2

942,0

942,0

945,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

22,328

22,328

22,328

22,328

22,436

Jul'23

22,445

22,725

22,435

22,720

22,354

Aug'23

22,550

22,660

22,550

22,660

22,453

Sep'23

22,650

22,930

22,635

22,930

22,549

Dec'23

23,050

23,230

23,050

23,230

22,878

Jan'24

23,001

23,001

23,001

23,001

23,125

Mar'24

23,160

23,475

23,100

23,210

23,337

May'24

23,350

23,428

23,350

23,428

23,555

Jul'24

23,655

23,655

23,655

23,655

23,782

Sep'24

23,866

23,866

23,866

23,866

23,993

Dec'24

24,132

24,132

24,132

24,132

24,259

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts