menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 27/01/2023

09:57 27/01/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/01/2023.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

427,15

+0,40

+0,09%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.946,50

-0,20

-0,01%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,00

-0,02

-0,08%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.020,28

-1,41

-0,14%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.674,95

-3,39

-0,20%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

4,2550

4,2670

4,2375

4,2670

4,2400

Feb'23

4,2500

4,2845

4,2360

4,2665

4,2425

Mar'23

4,2820

4,2870

4,2695

4,2705

4,2675

Apr'23

4,2465

4,2820

4,2425

4,2705

4,2490

May'23

4,2895

4,2940

4,2770

4,2790

4,2755

Jun'23

4,2935

4,2960

4,2900

4,2900

4,2775

Jul'23

4,2910

4,2910

4,2910

4,2910

4,2780

Aug'23

4,2780

4,2780

4,2780

4,2780

4,2600

Sep'23

4,2900

4,2900

4,2900

4,2900

4,2785

Oct'23

4,2820

4,2820

4,2820

4,2820

4,2640

Nov'23

4,2980

4,2980

4,2980

4,2980

4,2830

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1936,6

1937,1

1927,1

1929,1

1941,2

Feb'23

1929,3

1935,4

1928,6

1930,1

1930,0

Mar'23

1936,8

1941,6

1936,8

1937,3

1937,6

Apr'23

1945,8

1952,0

1945,2

1946,7

1946,7

Jun'23

1962,7

1968,5

1962,7

1963,6

1963,5

Aug'23

1979,8

1980,8

1979,6

1980,8

1980,2

Oct'23

2016,6

2016,6

1992,7

1997,0

2010,2

Dec'23

2028,2

2028,2

2008,0

2014,0

2027,4

Feb'24

2040,0

2040,0

2030,1

2030,1

2043,5

Apr'24

2044,6

2044,6

2044,6

2044,6

2058,0

Jun'24

2058,8

2058,8

2058,8

2058,8

2072,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1655,30

1655,30

1655,30

1655,30

1679,40

Feb'23

1659,30

1659,30

1659,30

1659,30

1683,40

Mar'23

1656,50

1677,00

1654,00

1667,00

1663,80

Apr'23

-

-

-

-

-

Jun'23

1705,00

1716,50

1680,50

1684,20

1708,60

Sep'23

1690,00

1690,00

1690,00

1690,00

1695,60

Dec'23

1713,70

1713,70

1713,70

1713,70

1739,20

Mar'24

1735,50

1735,50

1735,50

1735,50

1761,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1013,6

1013,6

1013,6

1013,6

1037,0

Feb'23

1013,8

1013,8

1013,8

1013,8

1040,3

Mar'23

1022,7

1022,7

1022,7

1022,7

1045,8

Apr'23

1025,1

1029,6

1023,1

1024,2

1023,0

Jul'23

1033,5

1033,5

1033,5

1033,5

1029,6

Oct'23

1042,2

1042,2

1032,5

1033,7

1056,1

Jan'24

1056,2

1056,2

1041,1

1041,1

1062,6

Apr'24

-

-

-

-

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

23,995

24,185

23,780

23,930

23,839

Feb'23

23,925

24,325

23,630

23,937

23,846

Mar'23

24,025

24,120

23,990

24,000

24,020

Apr'23

-

-

-

-

-

May'23

24,225

24,315

24,200

24,200

24,221

Jul'23

24,315

24,800

24,130

24,421

24,351

Sep'23

24,580

24,835

24,330

24,625

24,547

Dec'23

24,855

25,050

24,725

24,899

24,821

Jan'24

24,930

24,930

24,930

24,930

24,852

Mar'24

25,172

25,172

25,172

25,172

25,094

May'24

25,366

25,366

25,366

25,366

25,288

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts