menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 28/10/2022

09:33 28/10/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 27/10/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

350,10

-1,85

-0,53%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.669,30

+3,70

+0,22%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,59

+0,09

+0,47%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

968,39

+6,40

+0,67%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.959,68

+9,34

+0,48%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,5950

3,6255

3,5950

3,6255

3,6295

Nov'22

3,5375

3,5375

3,5375

3,5375

3,5720

Dec'22

3,5265

3,5300

3,4900

3,4915

3,5195

Jan'23

3,5330

3,5500

3,5035

3,5165

3,5405

Feb'23

3,5130

3,5130

3,5110

3,5115

3,5340

Mar'23

3,5125

3,5125

3,4740

3,4745

3,5025

Apr'23

3,5030

3,5140

3,5010

3,5010

3,5230

May'23

3,4840

3,4840

3,4710

3,4710

3,4940

Jun'23

3,4965

3,5000

3,4915

3,4915

3,5120

Jul'23

3,4840

3,5060

3,4560

3,4860

3,5050

Aug'23

3,4915

3,4930

3,4780

3,4835

3,5015

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1660,7

1660,7

1660,7

1660,7

1664,0

Nov'22

1661,0

1661,0

1660,1

1660,1

1660,3

Dec'22

1667,2

1670,9

1664,4

1668,8

1665,6

Feb'23

1681,5

1684,8

1678,8

1683,9

1680,0

Apr'23

1697,0

1701,6

1688,8

1694,6

1697,8

Jun'23

1708,2

1711,1

1707,8

1711,1

1708,8

Aug'23

1723,4

1723,4

1719,4

1723,3

1726,7

Oct'23

1733,0

1737,4

1733,0

1737,4

1740,9

Dec'23

1747,0

1753,0

1747,0

1751,7

1755,3

Feb'24

1765,8

1765,8

1765,8

1765,8

1769,4

Apr'24

1777,3

1777,3

1777,3

1777,3

1780,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1928,40

1928,40

1928,40

1928,40

1950,70

Nov'22

1935,60

1935,60

1935,60

1935,60

1957,90

Dec'22

1934,00

1950,00

1931,00

1950,00

1938,20

Jan'23

1943,30

1943,30

1943,30

1943,30

-

Mar'23

1984,00

1985,00

1940,50

1953,70

1975,60

Jun'23

1958,80

1958,80

1958,80

1958,80

1980,70

Sep'23

1960,80

1960,80

1960,80

1960,80

1982,70

Dec'23

1962,80

1962,80

1962,80

1962,80

1984,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

987,4

987,4

987,4

987,4

982,5

Nov'22

976,7

976,7

976,7

976,7

971,8

Dec'22

972,0

972,0

972,0

972,0

967,1

Jan'23

966,6

973,7

965,2

972,3

967,4

Apr'23

965,0

966,0

962,7

965,5

964,9

Jul'23

965,0

967,1

965,0

967,1

962,7

Oct'23

970,5

970,5

970,5

970,5

966,1

Jan'24

965,0

965,0

965,0

965,0

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

19,635

19,635

19,450

19,478

19,480

Nov'22

19,500

19,520

19,500

19,520

19,480

Dec'22

19,565

19,610

19,450

19,595

19,494

Jan'23

19,610

19,650

19,575

19,650

19,559

Mar'23

19,725

19,765

19,630

19,765

19,678

May'23

19,820

19,890

19,820

19,890

19,807

Jul'23

20,000

20,010

19,800

19,958

19,936

Sep'23

20,090

20,108

20,075

20,108

20,087

Dec'23

20,360

20,395

20,342

20,342

20,321

Jan'24

20,377

20,377

20,377

20,377

20,356

Mar'24

20,563

20,563

20,563

20,563

20,542

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts