menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 28/2/2022

09:35 28/02/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 27/2/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

449,35

+0,85

+0,19%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.914,60

+27,00

+1,43%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,39

+0,37

+1,53%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.063,70

+4,35

+0,41%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.512,61

+143,89

+6,07%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,4560

4,4790

4,4560

4,4665

4,4720

Apr'22

4,4800

4,4935

4,4645

4,4860

4,4805

May'22

4,4925

4,5010

4,4670

4,4975

4,4850

Jun'22

4,4695

4,4975

4,4695

4,4970

4,4850

Jul'22

4,4800

4,4975

4,4650

4,4920

4,4835

Aug'22

4,4675

4,4675

4,4675

4,4675

4,4820

Sep'22

4,4700

4,4700

4,4700

4,4700

4,4775

Oct'22

4,4630

4,4630

4,4630

4,4630

4,4760

Nov'22

4,4725

4,4800

4,4725

4,4725

4,4425

Dec'22

4,4750

4,4765

4,4500

4,4765

4,4630

Jan'23

4,4610

4,4610

4,4610

4,4610

4,4625

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1928,3

1928,4

1908,5

1913,5

1886,5

Apr'22

1921,0

1935,2

1906,6

1915,9

1887,6

May'22

1913,0

1915,4

1913,0

1915,4

1889,2

Jun'22

1921,0

1938,1

1909,8

1919,0

1890,8

Aug'22

1910,1

1941,6

1910,1

1919,9

1894,2

Oct'22

1941,6

1942,2

1918,2

1922,3

1898,0

Dec'22

1940,0

1950,0

1923,6

1929,0

1903,2

Feb'23

1908,6

1908,6

1908,6

1908,6

1946,8

Apr'23

1929,0

1929,0

1914,0

1914,0

1952,0

Jun'23

1941,0

1941,0

1941,0

1941,0

1919,0

Aug'23

1940,0

1940,0

1922,7

1922,7

1960,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2536,50

2536,50

2500,50

2517,50

2360,70

Apr'22

2421,50

2421,50

2421,50

2421,50

2362,30

May'22

2361,90

2361,90

2361,90

2361,90

2502,30

Jun'22

2429,50

2553,00

2429,00

2505,00

2365,70

Sep'22

2486,00

2503,00

2486,00

2503,00

2502,10

Dec'22

2366,50

2366,50

2366,50

2366,50

2502,10

Mar'23

-

2368,50

2368,50

2368,50

2504,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1048,9

1048,9

1048,9

1048,9

1060,9

Apr'22

1074,8

1078,6

1059,8

1065,2

1050,1

May'22

1050,4

1050,4

1050,4

1050,4

1062,4

Jul'22

1075,1

1078,8

1061,2

1065,0

1051,1

Oct'22

1068,9

1068,9

1063,8

1066,1

1052,0

Jan'23

1080,0

1080,0

1080,0

1080,0

1054,9

Apr'23

1057,9

1057,9

1057,9

1057,9

1069,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

24,550

24,855

24,305

24,385

23,997

Apr'22

24,790

24,800

24,365

24,390

24,003

May'22

24,620

24,880

24,300

24,415

24,017

Jul'22

24,575

24,920

24,355

24,475

24,073

Sep'22

24,685

24,685

24,495

24,535

24,148

Dec'22

24,925

25,015

24,625

24,630

24,289

Jan'23

24,333

24,333

24,333

24,333

25,021

Mar'23

24,430

24,438

24,360

24,438

25,126

May'23

24,505

24,505

24,505

24,505

25,193

Jul'23

24,571

24,571

24,571

24,571

25,259

Sep'23

24,635

24,635

24,635

24,635

25,323

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts