menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 30/10/2023

10:14 30/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 29/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

2,013,40

+14,90

+0,75%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,30

+0,41

+1,80%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

365,35

+0,75

+0,21%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

905,36

-2,19

-0,24%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,129,73

+5,17

+0,46%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,6355

3,6360

3,6355

3,6360

3,6355

Dec'23

3,6425

3,6605

3,6400

3,6530

3,6460

Jan'24

3,6590

3,6705

3,6590

3,6705

3,6615

Feb'24

3,6450

3,6775

3,6440

3,6740

3,6140

Mar'24

3,6810

3,6950

3,6760

3,6890

3,6830

Apr'24

3,6965

3,6965

3,6340

3,6960

3,6365

May'24

3,7020

3,7135

3,7020

3,7135

3,7060

Jun'24

3,6695

3,7185

3,6695

3,7175

3,6600

Jul'24

3,7300

3,7300

3,7300

3,7300

3,7255

Aug'24

3,7340

3,7340

3,7340

3,7340

3,6765

Sep'24

3,7325

3,7420

3,6810

3,7405

3,6840

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

2004,1

2004,1

2004,1

2004,1

1989,0

Dec'23

2013,5

2016,8

2007,1

2013,4

1998,5

Jan'24

-

-

-

-

-

Feb'24

2034,0

2036,9

2027,4

2033,9

2018,7

Apr'24

2054,6

2055,6

2047,7

2053,1

2038,0

Jun'24

2071,0

2075,5

2071,0

2072,9

2058,0

Aug'24

2090,6

2095,0

2090,6

2092,2

2076,7

Oct'24

2110,1

2110,1

2110,1

2110,1

2095,3

Dec'24

2130,6

2130,6

2129,3

2130,6

2114,0

Feb'25

2132,2

2132,2

2132,2

2132,2

2130,8

Apr'25

2148,4

2148,4

2148,4

2148,4

2147,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

1136,70

1136,70

1136,70

1136,70

1149,30

Dec'23

1132,00

1134,50

1129,50

1132,50

1130,20

Jan'24

1123,70

1123,70

1123,70

1123,70

1123,70

Mar'24

1137,00

1137,00

1137,00

1137,00

1135,30

Jun'24

1161,50

1161,50

1145,60

1145,60

1158,70

Sep'24

1162,50

1162,50

1157,00

1157,00

1170,40

Dec'24

1169,20

1169,20

1169,20

1169,20

1182,60

Mar'25

1181,10

1181,10

1181,10

1181,10

1194,50

Jun'25

1196,00

1196,00

1196,00

1196,00

1209,40

Sep'25

1206,90

1206,90

1206,90

1206,90

1220,30

Dec'25

1219,10

1219,10

1219,10

1219,10

1232,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

904,2

907,0

896,6

897,7

899,1

Dec'23

907,0

907,2

907,0

907,2

901,5

Jan'24

911,4

913,1

908,5

910,0

905,8

Apr'24

919,9

919,9

916,9

916,9

913,0

Jul'24

925,7

925,7

925,7

925,7

920,4

Oct'24

928,0

928,0

928,0

928,0

930,5

Jan'25

935,7

935,7

935,7

935,7

938,4

Apr'25

941,5

941,5

941,5

941,5

944,2

Jul'25

946,7

946,7

946,7

946,7

949,4

Oct'25

957,0

957,0

957,0

957,0

959,7

Jan'26

962,5

962,5

962,5

962,5

965,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

23,160

23,165

23,125

23,125

22,774

Dec'23

23,245

23,340

23,135

23,305

22,887

Jan'24

23,325

23,395

23,325

23,395

23,011

Mar'24

23,560

23,650

23,530

23,640

23,230

May'24

23,855

23,860

23,855

23,860

23,472

Jul'24

24,100

24,100

24,100

24,100

23,710

Sep'24

24,010

24,065

23,949

23,949

23,965

Dec'24

24,630

24,630

24,630

24,630

24,272

Jan'25

24,511

24,511

24,511

24,511

24,422

Mar'25

24,656

24,656

24,656

24,656

24,627

May'25

24,919

24,919

24,919

24,919

24,850

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts