menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 30/6/2023

08:56 30/06/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 29/6/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,915,90

-2,00

-0,10%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

22,80

0,00

-0,01%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

370,25

+0,35

+0,09%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

904,68

+5,72

+0,64%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,239,32

+10,47

+0,85%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3,6775

3,6805

3,6775

3,6795

3,6775

Aug'23

3,7270

3,7425

3,6760

3,6910

3,7360

Sep'23

3,6995

3,7060

3,6945

3,7020

3,6990

Oct'23

3,7365

3,7560

3,7015

3,7040

3,7460

Nov'23

3,7040

3,7220

3,7040

3,7105

3,7535

Dec'23

3,7120

3,7150

3,7075

3,7085

3,7090

Jan'24

3,7160

3,7160

3,7160

3,7160

3,7130

Feb'24

3,7180

3,7180

3,7180

3,7180

3,7150

Mar'24

3,7175

3,7215

3,7175

3,7215

3,7140

Apr'24

3,7175

3,7175

3,7175

3,7175

3,7630

May'24

3,7470

3,7630

3,7100

3,7170

3,7620

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1909,9

1909,9

1892,5

1909,2

1913,4

Aug'23

1916,4

1917,6

1915,0

1915,7

1917,9

Sep'23

1926,6

1926,6

1926,6

1926,6

-

Oct'23

1935,6

1935,7

1934,7

1934,7

1936,8

Dec'23

1954,7

1955,6

1953,5

1954,0

1956,4

Feb'24

1974,5

1975,4

1974,4

1974,6

1976,4

Apr'24

1994,1

1994,1

1993,8

1993,8

1999,3

Jun'24

2001,0

2015,3

1999,8

2014,5

2017,8

Aug'24

2031,9

2031,9

2031,9

2031,9

2035,0

Oct'24

2048,2

2048,2

2048,2

2048,2

2050,6

Dec'24

2050,4

2063,5

2050,2

2063,5

2065,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1218,80

1218,80

1218,80

1218,80

1238,30

Aug'23

1212,80

1212,80

1212,80

1212,80

1232,30

Sep'23

1223,50

1237,50

1223,50

1233,00

1227,40

Dec'23

1257,00

1257,00

1233,50

1240,50

1260,60

Mar'24

1245,00

1253,70

1245,00

1253,70

1273,70

Jun'24

1269,60

1269,60

1269,60

1269,60

1289,60

Sep'24

1280,50

1280,50

1280,50

1280,50

1300,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

899,2

899,2

898,8

898,8

897,8

Aug'23

919,7

921,7

895,1

901,9

920,0

Sep'23

906,6

906,6

906,6

906,6

924,7

Oct'23

903,9

910,3

903,9

908,8

906,8

Jan'24

913,3

914,3

913,3

914,3

912,9

Apr'24

920,2

921,4

920,2

921,4

920,0

Jul'24

928,1

928,1

922,9

925,7

941,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

22,745

22,910

22,295

22,591

22,889

Aug'23

22,850

22,955

22,390

22,692

22,981

Sep'23

22,770

22,825

22,755

22,790

22,798

Dec'23

23,090

23,125

23,090

23,125

23,112

Jan'24

23,090

23,231

23,090

23,231

23,520

Mar'24

23,455

23,455

23,205

23,436

23,727

May'24

23,643

23,643

23,430

23,643

23,935

Jul'24

23,645

23,865

23,645

23,865

24,157

Sep'24

24,076

24,076

24,076

24,076

24,368

Dec'24

24,342

24,342

24,342

24,342

24,634

Jan'25

24,462

24,462

24,462

24,462

24,754

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts