menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 03/11/2023

09:08 03/11/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/11/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,865,00

+71,00

+1,87%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3810

3867

3809

3865

3794

Mar'24

3843

3898

3841

3896

3826

May'24

3820

3876

3820

3874

3805

Jul'24

3786

3835

3786

3833

3766

Sep'24

3754

3790

3750

3788

3724

Dec'24

3688

3720

3688

3720

3661

Mar'25

3650

3668

3647

3667

3613

May'25

3614

3630

3614

3630

3576

Jul'25

3576

3590

3576

3590

3539

Sep'25

3546

3560

3546

3560

3511

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

165,35

+5,55

+3,47%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

160,70

166,80

160,00

165,35

159,80

Mar'24

159,55

164,80

159,00

163,85

158,85

May'24

160,30

165,15

159,80

164,25

159,35

Jul'24

161,35

166,10

160,45

165,20

160,35

Sep'24

161,85

166,55

161,85

166,00

161,10

Dec'24

163,00

167,80

163,00

167,05

162,20

Mar'25

164,60

169,40

164,60

168,65

163,75

May'25

167,15

169,85

167,15

169,60

164,65

Jul'25

169,25

170,60

169,25

170,35

165,40

Sep'25

170,00

171,35

170,00

171,10

166,15

Dec'25

170,85

172,20

170,85

172,00

167,05

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

354,15

-19,55

-5,23%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

398,00

398,00

378,00

378,15

408,95

Jan'24

370,00

370,35

353,70

354,15

373,70

Mar'24

361,35

361,35

345,00

347,65

363,95

May'24

351,30

351,30

338,00

342,70

355,80

Jul'24

340,00

341,15

336,70

336,70

342,15

Sep'24

326,20

326,20

326,20

326,20

332,75

Nov'24

312,70

312,70

312,70

312,70

318,05

Jan'25

295,00

299,20

295,00

299,20

302,15

Mar'25

296,20

296,20

296,20

296,20

298,55

May'25

292,00

292,00

292,00

292,00

294,35

Jul'25

285,90

285,90

285,90

285,90

288,25

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,48

-0,03

-0,11%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,56

27,72

27,10

27,48

27,51

May'24

26,19

26,29

25,78

26,14

26,12

Jul'24

25,00

25,08

24,66

24,97

24,95

Oct'24

24,49

24,54

24,17

24,46

24,42

Mar'25

24,37

24,40

24,06

24,34

24,29

May'25

22,94

22,94

22,66

22,90

22,84

Jul'25

21,77

21,83

21,60

21,80

21,70

Oct'25

21,28

21,34

21,15

21,33

21,19

Mar'26

21,30

21,32

21,14

21,32

21,17

May'26

20,64

20,64

20,51

20,64

20,49

Jul'26

20,14

20,27

20,14

20,27

20,12

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

50,67

+0,35

+0,70%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

50,48

50,72

50,44

50,72

50,32

Jan'24

50,15

50,43

50,15

50,42

50,03

Mar'24

50,02

50,32

50,02

50,32

49,91

May'24

50,00

50,23

50,00

50,22

49,89

Jul'24

50,08

50,20

49,97

50,15

49,81

Aug'24

49,81

49,81

49,81

49,81

49,47

Sep'24

48,86

49,28

48,31

49,12

48,56

Oct'24

48,58

48,81

47,91

48,66

48,16

Dec'24

48,75

48,83

48,75

48,80

48,55

Jan'25

48,56

48,66

47,79

48,50

48,05

Mar'25

48,02

48,54

47,71

48,38

47,93

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts