menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 03/12/2021

09:11 03/12/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/12/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 03/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

-

2421

-

2421

2320

Mar'22

2345

2469

2344

2453

2352

May'22

2365

2484

2365

2467

2374

Jul'22

2376

2490

2376

2476

2387

Sep'22

2396

2497

2391

2485

2399

Dec'22

2395

2495

2395

2484

2404

Mar'23

2401

2488

2397

2479

2401

May'23

2397

2485

2397

2475

2398

Jul'23

2397

2483

2397

2474

2398

Sep'23

2400

2474

2400

2474

2400

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

233,25

237,45

233,25

237,45

234,20

Mar'22

231,60

238,00

231,60

236,60

233,25

May'22

230,95

237,20

230,95

235,80

232,55

Jul'22

230,20

236,20

230,20

234,90

231,80

Sep'22

230,95

235,00

230,90

233,75

230,95

Dec'22

231,25

234,65

231,25

233,05

230,75

Mar'23

231,15

234,50

231,15

232,75

230,65

May'23

231,90

233,55

231,90

232,55

230,50

Jul'23

231,75

233,30

231,45

232,40

230,45

Sep'23

231,75

232,65

231,50

232,25

230,50

Dec'23

230,55

232,85

230,55

232,45

230,70

Mar'24

231,65

232,50

231,65

232,10

230,25

May'24

-

232,05

-

232,05

230,20

Jul'24

-

232,20

-

232,20

230,25

Sep'24

-

231,75

-

231,75

229,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

110,05

110,05

108,90

108,90

109,39

Mar'22

104,09

105,29

102,50

103,70

104,19

May'22

102,38

103,79

101,19

102,40

102,77

Jul'22

100,38

101,70

99,22

100,48

100,67

Oct'22

-

90,91

-

90,91

90,86

Dec'22

86,16

87,60

85,05

86,58

86,40

Mar'23

83,94

84,36

82,05

83,85

83,50

May'23

82,40

82,70

81,20

82,70

82,25

Jul'23

81,03

81,35

79,95

81,35

80,97

Oct'23

-

78,45

-

78,45

78,22

Dec'23

75,65

76,85

75,65

76,85

76,72

Mar'24

-

77,45

-

77,45

77,32

May'24

-

77,95

-

77,95

77,82

Jul'24

-

78,45

-

78,45

78,32

Oct'24

-

77,95

-

77,95

77,82

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

898,50

914,50

872,10

914,50

869,50

Mar'22

881,00

898,60

855,60

890,00

865,70

May'22

848,10

870,00

848,10

870,00

848,00

Jul'22

826,10

840,00

810,00

840,00

810,00

Sep'22

-

833,10

833,10

833,10

803,10

Nov'22

-

838,10

838,10

838,10

808,10

Jan'23

-

838,10

838,10

838,10

808,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,69

18,78

18,46

18,62

18,60

May'22

18,35

18,37

18,17

18,21

18,27

Jul'22

18,10

18,13

17,90

17,91

18,03

Oct'22

18,01

18,02

17,71

17,72

17,92

Mar'23

17,92

18,00

17,67

17,68

17,89

May'23

17,10

17,21

16,92

16,93

17,11

Jul'23

16,56

16,66

16,44

16,45

16,57

Oct'23

16,24

16,34

16,13

16,15

16,28

Mar'24

16,27

16,37

16,21

16,21

16,33

May'24

15,81

15,91

15,76

15,76

15,88

Jul'24

15,53

15,63

15,48

15,48

15,61

Oct'24

15,51

15,60

15,46

15,46

15,62

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts