menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 01/12/2021

08:43 01/12/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 30/11/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 01/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2320

2320

2314

2314

2322

Mar'22

2375

2384

2338

2346

2378

May'22

2400

2404

2360

2369

2397

Jul'22

2409

2413

2372

2380

2405

Sep'22

2417

2417

2382

2390

2412

Dec'22

2415

2419

2387

2394

2413

Mar'23

2409

2412

2385

2392

2411

May'23

2406

2406

2384

2390

2408

Jul'23

2405

2405

2383

2390

2406

Sep'23

2405

2405

2385

2394

2404

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

231,35

233,25

231,35

233,25

233,85

Mar'22

233,15

237,40

229,25

232,30

233,00

May'22

232,45

236,55

228,55

231,65

232,30

Jul'22

231,70

235,70

227,85

230,95

231,60

Sep'22

231,20

234,35

227,00

230,25

230,85

Dec'22

231,00

234,90

227,15

230,25

231,05

Mar'23

230,60

234,50

227,90

230,25

231,35

May'23

227,90

234,45

227,90

230,15

231,35

Jul'23

230,80

234,35

230,10

230,10

231,30

Sep'23

232,50

234,40

230,20

230,20

231,35

Dec'23

231,35

234,65

230,50

230,50

231,70

Mar'24

234,15

234,15

230,05

230,05

231,35

May'24

-

230,00

-

230,00

231,40

Jul'24

-

230,05

-

230,05

231,60

Sep'24

-

229,40

-

229,40

230,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

116,40

116,40

111,50

111,65

116,65

Mar'22

110,85

110,85

106,41

106,41

111,41

May'22

108,57

109,00

104,61

104,61

109,61

Jul'22

106,31

106,31

102,00

102,16

106,59

Oct'22

-

91,61

-

91,61

94,47

Dec'22

89,20

89,20

86,25

86,71

89,64

Mar'23

86,09

86,09

83,81

83,81

86,60

May'23

85,13

85,13

82,21

82,76

85,30

Jul'23

83,51

83,51

81,66

81,66

83,49

Oct'23

-

78,66

-

78,66

80,24

Dec'23

77,90

78,27

76,00

76,60

77,94

Mar'24

-

77,20

-

77,20

78,19

May'24

-

77,70

-

77,70

78,44

Jul'24

-

78,20

-

78,20

78,69

Oct'24

-

77,70

-

77,70

78,19

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

804,70

824,50

804,70

824,50

794,50

Mar'22

802,40

822,40

802,40

820,70

793,20

May'22

802,90

810,80

802,90

809,00

805,60

Jul'22

820,00

820,00

810,00

810,00

794,40

Sep'22

802,90

805,50

802,90

803,20

803,40

Nov'22

-

808,20

808,20

808,20

808,40

Jan'23

-

808,20

808,20

808,20

808,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,12

19,19

18,55

18,60

19,19

May'22

18,75

18,79

18,23

18,28

18,80

Jul'22

18,43

18,46

18,00

18,04

18,47

Oct'22

18,23

18,24

17,88

17,92

18,26

Mar'23

18,12

18,12

17,82

17,86

18,12

May'23

17,22

17,25

17,06

17,10

17,24

Jul'23

16,56

16,60

16,52

16,57

16,61

Oct'23

16,17

16,29

16,16

16,26

16,24

Mar'24

16,16

16,30

16,16

16,29

16,27

May'24

15,72

15,86

15,71

15,82

15,80

Jul'24

15,48

15,59

15,48

15,52

15,52

Oct'24

15,48

15,61

15,48

15,54

15,54

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts