menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 29/11/2021

08:48 29/11/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 27/11/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 29/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2340

2340

2340

2340

2456

Mar'22

2482

2489

2388

2396

2512

May'22

2506

2506

2410

2417

2526

Jul'22

2500

2500

2417

2426

2523

Sep'22

2513

2513

2424

2432

2520

Dec'22

2500

2500

2426

2431

2512

Mar'23

2478

2478

2425

2430

2505

May'23

2458

2458

2423

2426

2498

Jul'23

2454

2454

2421

2425

2494

Sep'23

2452

2452

2419

2422

2487

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

242,20

245,45

242,15

243,85

246,30

Mar'22

243,95

244,70

238,30

242,95

245,40

May'22

244,20

244,20

237,80

242,15

244,80

Jul'22

243,00

243,20

237,85

241,35

244,15

Sep'22

241,20

242,45

237,15

240,50

243,45

Dec'22

243,60

243,60

237,45

240,55

243,70

Mar'23

237,75

242,25

237,75

240,80

243,95

May'23

242,10

242,10

239,10

240,85

243,90

Jul'23

242,05

242,05

239,15

240,85

243,85

Sep'23

242,15

242,15

241,00

241,00

243,95

Dec'23

242,45

242,80

241,00

241,40

244,35

Mar'24

242,05

242,55

238,65

241,15

244,10

May'24

241,60

242,60

238,75

241,20

243,80

Jul'24

241,10

242,60

238,40

241,20

243,60

Sep'24

240,25

241,95

236,00

240,50

242,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

117,50

118,50

114,97

116,60

120,38

Mar'22

114,47

114,49

110,81

111,78

115,78

May'22

112,85

112,86

109,18

109,93

114,10

Jul'22

109,50

109,50

106,35

106,85

110,48

Oct'22

94,77

94,77

94,77

94,77

97,38

Dec'22

91,36

91,36

89,50

89,77

91,76

Mar'23

87,62

87,62

86,77

86,77

88,49

May'23

85,32

85,32

85,32

85,32

87,04

Jul'23

83,32

83,32

83,32

83,32

85,04

Oct'23

79,92

79,92

79,92

79,92

81,49

Dec'23

78,15

78,60

77,59

77,59

78,94

Mar'24

77,84

77,84

77,84

77,84

79,19

May'24

78,09

78,09

78,09

78,09

79,44

Jul'24

78,34

78,34

78,34

78,34

79,69

Oct'24

77,84

77,84

77,84

77,84

79,19

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

770,80

779,50

764,20

766,20

791,50

Mar'22

775,60

775,60

765,60

766,00

787,50

May'22

793,60

793,60

779,80

779,80

795,10

Jul'22

-

771,00

771,00

771,00

790,10

Sep'22

-

780,00

780,00

780,00

799,10

Nov'22

-

785,00

785,00

785,00

804,10

Jan'23

-

785,00

785,00

785,00

804,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,70

19,73

19,15

19,35

19,93

May'22

19,40

19,40

18,76

18,94

19,59

Jul'22

19,00

19,03

18,43

18,60

19,23

Oct'22

18,83

18,83

18,21

18,38

18,97

Mar'23

18,65

18,65

18,06

18,22

18,80

May'23

17,62

17,62

17,19

17,32

17,80

Jul'23

16,82

16,92

16,55

16,68

17,08

Oct'23

16,45

16,45

16,14

16,28

16,57

Mar'24

16,27

16,35

16,05

16,28

16,46

May'24

15,73

15,85

15,64

15,79

15,89

Jul'24

15,41

15,58

15,34

15,48

15,56

Oct'24

15,40

15,59

15,37

15,52

15,55

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts