menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 26/11/2021

08:51 26/11/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 25/11/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 26/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2469

2469

2456

2456

2478

Mar'22

2568

2571

2495

2512

2568

May'22

2580

2588

2511

2526

2584

Jul'22

2582

2585

2510

2523

2582

Sep'22

2578

2579

2509

2520

2574

Dec'22

2561

2561

2505

2512

2562

Mar'23

2553

2553

2501

2505

2553

May'23

2512

2512

2498

2498

2546

Jul'23

2507

2507

2491

2494

2542

Sep'23

2499

2499

2487

2487

2534

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

240,80

247,55

240,00

246,30

242,55

Mar'22

241,60

248,20

239,00

245,40

242,05

May'22

240,50

247,50

238,45

244,80

241,55

Jul'22

240,20

246,55

237,95

244,15

241,10

Sep'22

240,10

245,90

237,40

243,45

240,65

Dec'22

240,45

245,95

237,90

243,70

240,95

Mar'23

240,00

246,15

239,05

243,95

241,25

May'23

240,75

245,95

239,00

243,90

241,25

Jul'23

240,65

245,90

240,65

243,85

241,15

Sep'23

240,65

245,85

240,65

243,95

241,20

Dec'23

241,50

246,25

241,50

244,35

241,50

Mar'24

242,00

246,00

240,00

244,10

241,20

May'24

244,90

244,90

243,80

243,80

241,20

Jul'24

238,00

243,85

238,00

243,60

241,15

Sep'24

243,00

243,00

242,35

242,80

240,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

119,83

120,78

119,49

120,38

120,36

Mar'22

115,66

116,24

115,15

115,78

115,66

May'22

114,44

114,56

113,60

114,10

114,09

Jul'22

110,42

110,86

109,96

110,48

110,33

Oct'22

97,38

97,38

97,38

97,38

97,37

Dec'22

91,56

92,20

91,56

91,76

91,62

Mar'23

89,00

89,16

88,47

88,49

88,82

May'23

87,04

87,04

87,04

87,04

87,72

Jul'23

84,59

85,04

84,59

85,04

85,32

Oct'23

-

81,49

81,49

81,49

81,77

Dec'23

78,25

78,94

78,25

78,94

79,52

Mar'24

-

79,19

79,19

79,19

79,77

May'24

-

79,44

79,44

79,44

80,02

Jul'24

-

79,69

79,69

79,69

80,27

Oct'24

-

79,19

79,19

79,19

79,77

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

783,00

804,50

777,10

791,50

779,40

Mar'22

780,00

794,00

780,00

787,50

777,30

May'22

795,10

795,10

795,10

795,10

785,00

Jul'22

-

790,10

790,10

790,10

780,00

Sep'22

-

799,10

799,10

799,10

789,00

Nov'22

-

804,10

804,10

804,10

794,00

Jan'23

-

804,10

804,10

804,10

794,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

20,01

20,19

19,80

19,93

20,11

May'22

19,69

19,78

19,49

19,59

19,77

Jul'22

19,27

19,38

19,15

19,23

19,38

Oct'22

18,96

19,05

18,89

18,97

19,07

Mar'23

18,76

18,85

18,72

18,80

18,88

May'23

17,69

17,81

17,66

17,80

17,83

Jul'23

16,93

17,08

16,91

17,08

17,08

Oct'23

16,41

16,57

16,40

16,57

16,55

Mar'24

16,35

16,46

16,35

16,46

16,45

May'24

15,85

15,89

15,75

15,89

15,89

Jul'24

15,50

15,56

15,40

15,56

15,54

Oct'24

15,46

15,55

15,46

15,55

15,52

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts