menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 03/8/2022

09:08 03/08/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/8/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 03/8:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2339

2370

2323

2340

2339

Dec'22

2386

2419

2376

2390

2390

Mar'23

2413

2440

2399

2414

2414

May'23

2418

2442

2405

2419

2418

Jul'23

2425

2450

2414

2428

2426

Sep'23

2434

2461

2424

2439

2434

Dec'23

2436

2459

2436

2439

2435

Mar'24

2433

2433

2433

2433

2429

May'24

2430

2430

2430

2430

2426

Jul'24

2426

2426

2426

2426

2422

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

211,70

212,80

205,90

209,90

213,20

Dec'22

208,70

209,40

202,75

206,70

210,00

Mar'23

204,15

204,75

198,45

202,10

205,50

May'23

201,30

201,35

195,60

199,00

202,60

Jul'23

199,20

199,20

194,55

197,25

200,70

Sep'23

197,60

198,00

192,40

195,75

199,10

Dec'23

196,05

196,05

192,50

194,20

197,50

Mar'24

192,45

194,35

190,85

192,60

195,70

May'24

191,10

193,10

191,10

191,30

194,25

Jul'24

190,00

192,00

190,00

190,20

193,10

Sep'24

191,05

191,05

189,30

189,30

192,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

100,86

100,86

100,86

100,86

100,29

Dec'22

94,00

95,40

93,70

95,40

94,81

Mar'23

91,68

92,72

91,68

92,71

92,58

May'23

90,93

91,29

90,93

91,29

90,04

Jul'23

89,00

89,45

89,00

89,45

88,23

Oct'23

84,09

84,09

84,09

84,09

82,75

Dec'23

82,00

82,00

82,00

82,00

81,10

Mar'24

81,84

81,84

81,84

81,84

80,57

May'24

81,99

81,99

81,99

81,99

80,77

Jul'24

81,84

81,84

81,84

81,84

80,62

Oct'24

80,34

80,34

80,34

80,34

78,92

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

541,00

541,00

520,40

521,20

534,20

Nov'22

553,10

556,80

538,90

540,30

557,70

Jan'23

565,00

565,00

565,00

565,00

578,70

Mar'23

597,30

597,30

597,30

597,30

611,00

May'23

594,90

594,90

594,90

594,90

608,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

17,67

17,78

17,36

17,69

17,60

Mar'23

17,77

17,87

17,48

17,80

17,72

May'23

17,18

17,24

16,87

17,18

17,09

Jul'23

16,88

16,88

16,50

16,79

16,69

Oct'23

16,75

16,81

16,50

16,78

16,67

Mar'24

16,84

17,00

16,78

16,98

16,89

May'24

16,45

16,62

16,45

16,59

16,52

Jul'24

16,24

16,41

16,23

16,36

16,31

Oct'24

16,38

16,45

16,31

16,38

16,34

Mar'25

16,59

16,67

16,50

16,58

16,57

May'25

16,28

16,28

16,24

16,28

16,28

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

5870/8

5926/8

5852/8

5926/8

5912/8

Dec'22

5900/8

5956/8

5876/8

5956/8

5942/8

Mar'23

5972/8

6030/8

5950/8

6030/8

6016/8

May'23

6020/8

6074/8

5996/8

6070/8

6062/8

Jul'23

6034/8

6086/8

6010/8

6086/8

6076/8

Sep'23

5750/8

5810/8

5750/8

5810/8

5802/8

Dec'23

5670/8

5712/8

5642/8

5712/8

5696/8

Mar'24

5826/8

5852/8

5752/8

5772/8

5854/8

May'24

5806/8

5806/8

5790/8

5806/8

5890/8

Jul'24

5750/8

5750/8

5750/8

5750/8

5792/8

Sep'24

5432/8

5432/8

5432/8

5432/8

5480/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

490,0

490,0

487,0

487,0

489,2

Sep'22

434,2

436,4

432,7

436,4

434,2

Oct'22

405,5

408,1

404,1

407,7

406,1

Dec'22

402,2

406,1

401,1

406,1

403,1

Jan'23

400,8

402,4

399,4

402,4

401,3

Mar'23

396,3

398,2

393,8

398,2

397,1

May'23

394,0

394,7

392,9

394,7

394,5

Jul'23

392,9

392,9

390,3

392,2

393,4

Aug'23

388,6

388,6

388,6

388,6

389,1

Sep'23

383,1

383,1

381,4

381,5

383,1

Oct'23

375,9

375,9

375,9

375,9

375,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

66,75

66,91

64,00

65,20

66,23

Sep'22

62,31

63,07

61,91

63,04

62,33

Oct'22

61,49

62,22

61,17

62,22

61,55

Dec'22

61,29

62,07

60,96

61,97

61,39

Jan'23

60,98

61,90

60,93

61,89

61,27

Mar'23

60,85

61,55

60,53

61,55

60,95

May'23

60,64

61,06

60,64

61,06

60,56

Jul'23

59,79

60,43

59,79

60,43

59,96

Aug'23

60,07

60,07

58,67

59,27

60,93

Sep'23

58,05

59,35

58,05

58,67

60,36

Oct'23

57,47

58,82

57,29

58,18

59,83

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

15696/8

15750/8

15696/8

15750/8

15692/8

Sep'22

14050/8

14232/8

14036/8

14232/8

14156/8

Nov'22

13756/8

13962/8

13750/8

13952/8

13864/8

Jan'23

13860/8

14032/8

13826/8

14032/8

13936/8

Mar'23

13846/8

14040/8

13830/8

14034/8

13940/8

May'23

13832/8

14030/8

13832/8

14030/8

13934/8

Jul'23

13800/8

13996/8

13800/8

13994/8

13896/8

Aug'23

13672/8

13812/8

13576/8

13644/8

13802/8

Sep'23

13210/8

13292/8

13122/8

13166/8

13314/8

Nov'23

12964/8

13086/8

12930/8

13056/8

13006/8

Jan'24

13140/8

13220/8

12976/8

13040/8

13172/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7740/8

7776/8

7680/8

7756/8

7746/8

Dec'22

7930/8

7964/8

7872/8

7950/8

7940/8

Mar'23

8126/8

8150/8

8066/8

8140/8

8126/8

May'23

8166/8

8246/8

8166/8

8246/8

8232/8

Jul'23

8190/8

8200/8

8130/8

8200/8

8212/8

Sep'23

8152/8

8226/8

8150/8

8226/8

8240/8

Dec'23

8204/8

8204/8

8190/8

8190/8

8290/8

Mar'24

8234/8

8252/8

8234/8

8252/8

8434/8

May'24

8176/8

8176/8

8176/8

8176/8

8334/8

Jul'24

7850/8

7850/8

7802/8

7802/8

7954/8

Sep'24

7736/8

7736/8

7736/8

7736/8

7890/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts