menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 05/12/2022

09:01 05/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 04/12/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 05/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2497

2497

2489

2489

2472

Mar'23

2519

2541

2491

2536

2519

May'23

2529

2545

2501

2541

2528

Jul'23

2532

2541

2500

2539

2528

Sep'23

2522

2535

2495

2533

2523

Dec'23

2503

2517

2480

2516

2507

Mar'24

2475

2494

2475

2493

2487

May'24

2477

2486

2477

2486

2481

Jul'24

2477

2477

2477

2477

2473

Sep'24

2471

2471

2471

2471

2467

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

159.65

161.45

159.65

160.15

163.35

Mar'23

165.25

165.80

161.70

162.60

165.75

May'23

166.65

166.65

162.60

163.20

166.50

Jul'23

166.85

166.85

163.00

163.60

166.85

Sep'23

165.50

165.80

163.00

163.55

166.70

Dec'23

165.55

165.85

163.05

163.60

166.75

Mar'24

164.60

166.75

164.05

164.40

167.55

May'24

165.80

167.60

165.10

165.10

168.25

Jul'24

166.90

168.40

165.85

165.85

168.85

Sep'24

167.60

169.30

166.65

166.65

169.35

Dec'24

169.10

170.70

167.95

167.95

170.10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

84.28

84.28

84.28

84.28

85.93

Mar'23

84.86

85.80

82.40

83.20

84.85

May'23

84.53

84.96

81.83

82.56

84.15

Jul'23

83.50

84.00

81.22

81.99

83.37

Oct'23

81.71

81.71

81.71

81.71

81.58

Dec'23

80.40

80.65

78.40

79.43

80.25

Mar'24

80.00

80.00

78.42

79.10

79.91

May'24

79.32

79.61

79.05

79.12

79.94

Jul'24

79.35

79.65

78.79

78.87

79.80

Oct'24

76.93

76.93

76.93

76.93

78.07

Dec'24

76.70

77.43

76.05

76.05

76.88

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

405.70

406.60

389.40

396.00

411.00

Mar'23

411.50

413.60

395.60

403.00

413.90

May'23

427.60

427.60

415.40

417.40

429.00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19.66

19.68

19.35

19.48

19.62

May'23

18.61

18.61

18.28

18.33

18.56

Jul'23

18.00

18.00

17.61

17.65

17.95

Oct'23

17.77

17.77

17.43

17.46

17.77

Mar'24

17.60

17.65

17.41

17.44

17.74

May'24

16.83

16.89

16.69

16.71

16.98

Jul'24

16.38

16.39

16.22

16.24

16.48

Oct'24

16.21

16.30

16.18

16.18

16.39

Mar'25

16.37

16.45

16.36

16.37

16.54

May'25

15.96

16.00

15.96

15.96

16.12

Jul'25

15.71

15.74

15.71

15.71

15.88

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6354/8

6360/8

6326/8

6350/8

6350/8

Mar'23

6464/8

6482/8

6456/8

6466/8

6462/8

May'23

6484/8

6492/8

6466/8

6480/8

6472/8

Jul'23

6444/8

6462/8

6442/8

6450/8

6442/8

Sep'23

6090/8

6104/8

6090/8

6094/8

6084/8

Dec'23

5980/8

5990/8

5980/8

5982/8

5980/8

Mar'24

6056/8

6056/8

6056/8

6056/8

6054/8

May'24

6096/8

6120/8

6084/8

6086/8

6116/8

Jul'24

6100/8

6110/8

6074/8

6076/8

6104/8

Sep'24

5732/8

5732/8

5732/8

5732/8

5746/8

Dec'24

5616/8

5616/8

5616/8

5616/8

5616/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

424.8

424.8

424.8

424.8

424.5

Jan'23

424.1

424.1

423.0

423.4

424.1

Mar'23

422.8

422.8

421.7

422.0

422.8

May'23

420.8

420.8

419.7

420.2

420.8

Jul'23

420.0

420.0

418.9

419.1

420.0

Aug'23

415.1

415.1

414.9

414.9

416.0

Sep'23

408.7

408.7

408.0

408.3

409.8

Oct'23

400.9

400.9

400.9

400.9

402.5

Dec'23

400.9

400.9

399.7

400.2

401.5

Jan'24

397.4

400.5

397.4

400.5

394.8

Mar'24

393.9

397.5

393.6

397.5

391.6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

69.00

69.00

67.00

67.59

68.40

Jan'23

65.72

66.31

65.61

65.90

65.22

Mar'23

65.02

65.50

64.87

65.08

64.44

May'23

64.49

64.85

64.26

64.34

63.81

Jul'23

63.80

64.16

63.65

63.70

63.19

Aug'23

62.90

63.50

62.90

63.08

62.62

Sep'23

62.89

62.89

62.45

62.45

62.08

Oct'23

62.25

62.25

62.25

62.25

61.49

Dec'23

61.42

61.85

61.42

61.44

61.15

Jan'24

60.97

61.62

60.53

60.86

60.87

Mar'24

61.10

61.10

61.10

61.10

60.50

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14404/8

14460/8

14390/8

14436/8

14384/8

Mar'23

14470/8

14534/8

14466/8

14520/8

14464/8

May'23

14550/8

14614/8

14544/8

14590/8

14540/8

Jul'23

14590/8

14656/8

14590/8

14644/8

14584/8

Aug'23

14410/8

14470/8

14410/8

14462/8

14410/8

Sep'23

14050/8

14050/8

14000/8

14032/8

13990/8

Nov'23

13760/8

13832/8

13750/8

13786/8

13776/8

Jan'24

13832/8

13832/8

13770/8

13812/8

13804/8

Mar'24

13772/8

13772/8

13770/8

13770/8

13746/8

May'24

13656/8

13754/8

13652/8

13726/8

13626/8

Jul'24

13670/8

13772/8

13666/8

13746/8

13636/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7500/8

7500/8

7372/8

7372/8

7586/8

Mar'23

7632/8

7670/8

7610/8

7670/8

7610/8

May'23

7750/8

7790/8

7734/8

7784/8

7732/8

Jul'23

7810/8

7846/8

7810/8

7846/8

7796/8

Sep'23

7884/8

7946/8

7884/8

7946/8

7886/8

Dec'23

8020/8

8054/8

8020/8

8054/8

8004/8

Mar'24

8182/8

8182/8

8030/8

8064/8

8242/8

May'24

8120/8

8120/8

8070/8

8070/8

8220/8

Jul'24

7902/8

7922/8

7850/8

7870/8

7934/8

Sep'24

7844/8

7844/8

7844/8

7844/8

7910/8

Dec'24

7914/8

7914/8

7914/8

7914/8

7980/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts