menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 01/12/2022

08:53 01/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 30/11/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 01/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

-

2451

-

2451

2433

Mar'23

2461

2502

2455

2498

2480

May'23

2479

2506

2465

2502

2488

Jul'23

2471

2502

2467

2499

2487

Sep'23

2469

2497

2468

2493

2478

Dec'23

2450

2480

2450

2477

2463

Mar'24

2437

2457

2437

2455

2442

May'24

-

2448

-

2448

2434

Jul'24

-

2439

-

2439

2424

Sep'24

-

2432

-

2432

2416

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

167,50

167,70

167,50

167,70

166,70

Mar'23

169,45

170,65

167,50

169,90

168,90

May'23

169,80

170,80

168,00

170,15

169,10

Jul'23

169,60

170,70

168,05

170,00

168,95

Sep'23

169,00

170,20

167,65

169,55

168,30

Dec'23

167,75

169,55

167,45

169,10

167,75

Mar'24

169,35

169,80

167,95

169,45

168,20

May'24

169,65

169,80

168,35

169,80

168,60

Jul'24

169,10

170,15

168,70

170,15

169,00

Sep'24

169,60

170,60

169,45

170,60

169,50

Dec'24

-

171,35

-

171,35

170,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

83,20

86,05

83,20

86,05

81,60

Mar'23

80,61

84,61

79,88

84,61

80,61

May'23

80,16

84,03

79,41

84,03

80,03

Jul'23

79,11

83,35

78,77

83,28

79,35

Oct'23

-

81,28

-

81,28

77,53

Dec'23

76,47

80,32

76,12

80,10

76,55

Mar'24

77,95

79,80

76,45

79,73

76,45

May'24

78,25

79,84

77,50

79,84

76,67

Jul'24

79,02

79,72

78,02

79,72

76,65

Oct'24

-

78,37

-

78,37

75,08

Dec'24

75,96

77,61

75,59

77,61

74,08

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

424,00

429,50

417,00

429,40

423,80

Mar'23

432,10

434,60

424,40

433,80

433,30

May'23

441,00

444,90

440,70

444,90

449,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,52

19,94

19,49

19,63

19,53

May'23

18,49

18,78

18,44

18,56

18,46

Jul'23

17,85

18,08

17,82

17,93

17,84

Oct'23

17,70

17,85

17,63

17,74

17,64

Mar'24

17,66

17,76

17,61

17,72

17,62

May'24

16,84

17,00

16,84

16,96

16,84

Jul'24

16,32

16,45

16,32

16,44

16,32

Oct'24

16,25

16,36

16,25

16,35

16,25

Mar'25

16,40

16,50

16,40

16,50

16,40

May'25

-

16,08

-

16,08

15,98

Jul'25

15,82

15,82

15,81

15,82

15,71

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6616/8

6616/8

6590/8

6596/8

6620/8

Mar'23

6666/8

6666/8

6636/8

6644/8

6670/8

May'23

6646/8

6646/8

6620/8

6624/8

6652/8

Jul'23

6592/8

6592/8

6566/8

6566/8

6596/8

Sep'23

6174/8

6174/8

6154/8

6154/8

6182/8

Dec'23

6054/8

6060/8

6040/8

6040/8

6064/8

Mar'24

6134/8

6134/8

6120/8

6122/8

6134/8

May'24

6150/8

6150/8

6150/8

6150/8

6164/8

Jul'24

6186/8

6222/8

6112/8

6150/8

6196/8

Sep'24

5822/8

5844/8

5772/8

5772/8

5832/8

Dec'24

5654/8

5654/8

5654/8

5654/8

5646/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

422,7

422,7

417,0

417,0

417,7

Jan'23

417,8

420,5

417,0

419,7

417,8

Mar'23

415,8

418,9

415,5

417,8

416,0

May'23

412,8

416,3

412,7

414,7

413,3

Jul'23

413,1

415,0

413,1

413,6

411,9

Aug'23

409,0

410,9

409,0

409,6

407,6

Sep'23

403,8

404,7

403,7

404,7

401,3

Oct'23

397,3

397,9

396,8

397,7

394,1

Dec'23

394,8

396,3

394,7

395,8

393,4

Jan'24

390,2

392,0

389,6

392,0

387,8

Mar'24

389,5

389,5

389,0

389,0

384,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

74,50

74,50

72,30

72,60

75,23

Jan'23

71,00

71,31

68,88

69,81

71,88

Mar'23

69,74

69,74

67,55

68,40

70,28

May'23

68,31

68,31

66,33

67,10

68,78

Jul'23

67,05

67,05

65,27

66,03

67,49

Aug'23

65,88

65,88

64,32

64,97

66,39

Sep'23

65,47

65,47

63,50

64,10

65,49

Oct'23

64,64

64,64

62,67

63,25

64,67

Dec'23

64,06

64,06

62,26

62,75

64,20

Jan'24

64,32

64,32

63,66

63,75

64,48

Mar'24

64,10

64,10

63,13

63,13

63,85

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14660/8

14676/8

14614/8

14670/8

14694/8

Mar'23

14720/8

14740/8

14676/8

14730/8

14754/8

May'23

14786/8

14810/8

14754/8

14800/8

14826/8

Jul'23

14826/8

14836/8

14784/8

14832/8

14860/8

Aug'23

14584/8

14614/8

14582/8

14614/8

14656/8

Sep'23

14126/8

14150/8

14126/8

14142/8

14210/8

Nov'23

13952/8

13952/8

13890/8

13934/8

13990/8

Jan'24

13914/8

13926/8

13904/8

13926/8

14000/8

Mar'24

13840/8

13930/8

13840/8

13896/8

13856/8

May'24

13874/8

13880/8

13832/8

13852/8

13806/8

Jul'24

13792/8

13792/8

13772/8

13772/8

13854/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7600/8

7726/8

7572/8

7714/8

7576/8

Mar'23

7952/8

7972/8

7906/8

7924/8

7954/8

May'23

8046/8

8060/8

8012/8

8026/8

8060/8

Jul'23

8054/8

8054/8

8040/8

8044/8

8086/8

Sep'23

8046/8

8174/8

8024/8

8150/8

8044/8

Dec'23

8204/8

8212/8

8204/8

8212/8

8242/8

Mar'24

8224/8

8290/8

8162/8

8282/8

8186/8

May'24

8236/8

8236/8

8236/8

8236/8

8146/8

Jul'24

7900/8

7900/8

7900/8

7900/8

7920/8

Sep'24

7802/8

7802/8

7802/8

7802/8

7690/8

Dec'24

7872/8

7872/8

7872/8

7872/8

7790/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts