menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 29/11/2022

09:03 29/11/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/11/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 29/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2435

2446

2435

2438

2437

Mar'23

2474

2494

2451

2485

2484

May'23

2480

2498

2461

2491

2490

Jul'23

2488

2498

2466

2492

2493

Sep'23

2473

2489

2461

2482

2486

Dec'23

2459

2474

2449

2469

2476

Mar'24

2439

2451

2439

2448

2458

May'24

2438

2441

2435

2441

2453

Jul'24

2432

2432

2432

2432

2444

Sep'24

2424

2424

2424

2424

2436

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

162,90

162,90

160,65

160,65

163,55

Mar'23

162,90

164,25

160,05

162,85

165,05

May'23

163,00

164,30

160,60

163,10

165,15

Jul'23

162,75

164,10

160,60

163,05

164,75

Sep'23

162,10

163,50

160,30

162,55

164,10

Dec'23

160,55

163,15

160,00

162,20

163,60

Mar'24

161,30

163,20

160,85

162,80

164,20

May'24

161,70

163,35

161,70

163,35

164,75

Jul'24

162,30

163,90

162,30

163,90

165,30

Sep'24

162,90

164,45

162,90

164,45

165,85

Dec'24

163,90

165,35

163,90

165,35

166,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

81,86

81,86

79,99

80,20

81,34

Mar'23

80,17

80,64

77,50

78,95

80,18

May'23

79,52

80,00

77,02

78,39

79,53

Jul'23

79,10

79,10

76,40

77,71

78,64

Oct'23

76,36

76,36

76,36

76,36

77,61

Dec'23

76,00

76,00

74,25

74,78

76,00

Mar'24

76,09

76,09

74,08

74,63

76,10

May'24

76,00

76,00

74,41

74,87

76,44

Jul'24

75,00

75,00

74,85

74,85

76,69

Oct'24

73,43

73,43

73,43

73,43

75,29

Dec'24

74,10

74,10

72,24

72,24

74,10

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

422,80

431,00

418,90

422,50

422,30

Mar'23

432,50

436,30

429,00

430,00

431,30

May'23

446,00

446,00

446,00

446,00

447,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,25

19,45

19,05

19,38

19,33

May'23

18,28

18,42

18,11

18,35

18,36

Jul'23

17,74

17,80

17,57

17,75

17,77

Oct'23

17,63

17,66

17,43

17,57

17,64

Mar'24

17,65

17,67

17,46

17,57

17,67

May'24

16,86

16,87

16,71

16,77

16,86

Jul'24

16,33

16,36

16,19

16,24

16,33

Oct'24

16,25

16,29

16,11

16,15

16,25

Mar'25

16,42

16,45

16,26

16,29

16,40

May'25

16,03

16,06

15,87

15,88

16,00

Jul'25

15,80

15,82

15,62

15,62

15,76

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6674/8

6682/8

6662/8

6682/8

6686/8

Mar'23

6696/8

6706/8

6684/8

6706/8

6712/8

May'23

6684/8

6690/8

6670/8

6690/8

6696/8

Jul'23

6632/8

6640/8

6616/8

6640/8

6644/8

Sep'23

6214/8

6214/8

6190/8

6196/8

6214/8

Dec'23

6102/8

6102/8

6086/8

6094/8

6110/8

Mar'24

6142/8

6176/8

6130/8

6176/8

6174/8

May'24

6202/8

6204/8

6180/8

6204/8

6202/8

Jul'24

6172/8

6172/8

6172/8

6172/8

6190/8

Sep'24

5796/8

5796/8

5792/8

5792/8

5790/8

Dec'24

5670/8

5690/8

5660/8

5690/8

5682/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

412,8

412,8

411,0

412,1

413,6

Jan'23

410,7

410,8

409,0

410,7

411,7

Mar'23

408,4

408,5

406,9

408,5

409,3

May'23

406,5

406,5

404,6

405,6

406,9

Jul'23

405,2

405,2

403,9

404,9

406,0

Aug'23

400,4

400,4

400,2

400,2

402,3

Sep'23

391,6

396,7

391,6

396,7

391,8

Oct'23

384,9

390,3

384,9

390,3

386,1

Dec'23

389,7

389,7

388,6

388,6

389,9

Jan'24

387,0

388,9

386,7

388,9

385,0

Mar'24

385,7

385,7

385,7

385,7

381,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

76,04

76,04

75,67

75,93

76,07

Jan'23

73,10

73,12

72,64

73,11

73,12

Mar'23

71,29

71,31

70,90

71,31

71,31

May'23

69,62

69,62

69,28

69,62

69,65

Jul'23

67,89

68,03

67,89

68,00

68,23

Aug'23

65,44

67,08

65,10

67,02

66,14

Sep'23

65,84

65,87

65,84

65,87

66,05

Oct'23

63,88

65,23

63,40

65,18

64,42

Dec'23

64,49

64,70

64,49

64,70

64,68

Jan'24

64,13

64,20

63,99

64,16

63,46

Mar'24

63,43

63,55

63,43

63,55

62,81

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14546/8

14582/8

14490/8

14582/8

14572/8

Mar'23

14622/8

14632/8

14544/8

14630/8

14626/8

May'23

14680/8

14702/8

14622/8

14696/8

14700/8

Jul'23

14704/8

14734/8

14652/8

14734/8

14732/8

Aug'23

14512/8

14522/8

14510/8

14522/8

14546/8

Sep'23

14094/8

14120/8

14072/8

14120/8

14140/8

Nov'23

13900/8

13922/8

13874/8

13922/8

13950/8

Jan'24

13892/8

13892/8

13874/8

13874/8

13952/8

Mar'24

13652/8

13850/8

13630/8

13850/8

13692/8

May'24

13620/8

13800/8

13582/8

13800/8

13644/8

Jul'24

13604/8

13796/8

13596/8

13796/8

13642/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7554/8

7602/8

7536/8

7602/8

7566/8

Mar'23

7802/8

7844/8

7790/8

7844/8

7806/8

May'23

7910/8

7946/8

7902/8

7946/8

7922/8

Jul'23

7970/8

7992/8

7946/8

7992/8

7972/8

Sep'23

8040/8

8042/8

8032/8

8042/8

8052/8

Dec'23

8162/8

8164/8

8156/8

8164/8

8164/8

Mar'24

8214/8

8214/8

8196/8

8196/8

8214/8

May'24

8174/8

8174/8

8174/8

8174/8

8270/8

Jul'24

7800/8

7832/8

7800/8

7832/8

7920/8

Sep'24

7710/8

7710/8

7710/8

7710/8

7796/8

Dec'24

7820/8

7820/8

7820/8

7820/8

7896/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts