menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 28/11/2022

09:16 28/11/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 27/11/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 28/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2422

2437

2389

2437

2397

Mar'23

2445

2489

2445

2484

2444

May'23

2454

2495

2454

2490

2452

Jul'23

2457

2496

2457

2493

2456

Sep'23

2463

2487

2462

2486

2453

Dec'23

2456

2476

2453

2476

2443

Mar'24

2437

2458

2437

2458

2425

May'24

2452

2453

2452

2453

2420

Jul'24

2444

2444

2444

2444

2412

Sep'24

2436

2436

2436

2436

2405

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

162,30

163,55

162,30

163,55

160,10

Mar'23

164,75

167,05

162,40

165,05

162,75

May'23

164,95

166,85

162,65

165,15

162,95

Jul'23

164,85

166,30

162,35

164,75

162,70

Sep'23

164,15

165,45

162,10

164,10

162,15

Dec'23

163,50

164,90

161,70

163,60

161,65

Mar'24

164,90

165,50

163,45

164,20

162,15

May'24

164,35

164,95

164,15

164,75

162,60

Jul'24

164,85

165,50

164,65

165,30

163,05

Sep'24

166,00

166,00

165,15

165,85

163,65

Dec'24

166,65

166,65

166,65

166,65

164,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

83,60

83,60

81,34

81,34

83,94

Mar'23

83,10

83,44

80,05

80,18

82,90

May'23

82,21

82,61

79,38

79,53

82,20

Jul'23

81,24

81,50

78,52

78,64

81,24

Oct'23

77,61

77,61

77,61

77,61

79,85

Dec'23

77,46

77,81

75,94

76,00

77,93

Mar'24

76,54

76,96

76,10

76,10

77,99

May'24

77,10

77,24

76,44

76,44

78,32

Jul'24

77,36

77,50

76,69

76,69

78,52

Oct'24

75,29

75,29

75,29

75,29

77,12

Dec'24

74,69

74,97

74,10

74,10

75,93

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

437,10

439,40

422,30

422,30

432,00

Mar'23

443,40

443,40

431,30

431,30

440,00

May'23

447,20

447,20

447,20

447,20

455,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,78

19,83

19,28

19,33

19,55

May'23

18,69

18,74

18,32

18,36

18,48

Jul'23

17,98

18,05

17,75

17,77

17,81

Oct'23

17,82

17,85

17,60

17,64

17,63

Mar'24

17,80

17,84

17,62

17,67

17,64

May'24

16,96

17,02

16,81

16,86

16,78

Jul'24

16,40

16,49

16,29

16,33

16,21

Oct'24

16,26

16,35

16,20

16,25

16,07

Mar'25

16,33

16,50

16,33

16,40

16,17

May'25

15,88

16,00

15,88

16,00

15,72

Jul'25

15,61

15,76

15,61

15,76

15,44

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6650/8

6654/8

6610/8

6620/8

6680/8

Mar'23

6682/8

6686/8

6640/8

6650/8

6712/8

May'23

6672/8

6672/8

6630/8

6634/8

6700/8

Jul'23

6622/8

6622/8

6574/8

6580/8

6644/8

Sep'23

6200/8

6200/8

6166/8

6166/8

6222/8

Dec'23

6082/8

6082/8

6056/8

6056/8

6106/8

Mar'24

6142/8

6142/8

6134/8

6134/8

6174/8

May'24

6150/8

6220/8

6150/8

6202/8

6180/8

Jul'24

6152/8

6152/8

6140/8

6140/8

6186/8

Sep'24

5782/8

5790/8

5782/8

5790/8

5770/8

Dec'24

5670/8

5670/8

5660/8

5660/8

5682/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

408,8

408,8

406,2

407,3

408,8

Jan'23

406,0

406,3

403,3

404,6

406,3

Mar'23

404,2

404,2

401,4

402,5

404,2

May'23

403,2

403,2

399,2

400,1

401,7

Jul'23

403,0

403,0

398,3

399,2

400,6

Aug'23

394,5

400,0

394,5

397,0

396,3

Sep'23

390,5

394,4

390,1

391,8

390,9

Oct'23

384,9

385,0

384,9

385,0

386,1

Dec'23

384,8

385,1

384,3

385,0

385,9

Jan'24

384,8

386,5

383,1

385,0

383,5

Mar'24

383,4

383,8

380,3

381,9

380,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

74,41

74,45

73,12

73,20

74,52

Jan'23

71,66

71,71

70,27

70,53

71,71

Mar'23

69,87

69,91

68,63

68,86

70,02

May'23

68,34

68,34

67,21

67,46

68,53

Jul'23

67,00

67,03

66,00

66,00

67,23

Aug'23

65,44

65,44

65,10

65,10

66,14

Sep'23

64,73

64,73

64,10

64,10

65,23

Oct'23

63,88

63,88

63,40

63,40

64,42

Dec'23

63,24

63,24

62,82

62,82

63,93

Jan'24

63,36

63,46

63,24

63,46

63,65

Mar'24

62,72

62,81

62,62

62,81

62,98

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14282/8

14296/8

14240/8

14270/8

14362/8

Mar'23

14334/8

14352/8

14300/8

14330/8

14422/8

May'23

14412/8

14430/8

14374/8

14396/8

14496/8

Jul'23

14456/8

14462/8

14406/8

14432/8

14530/8

Aug'23

14262/8

14262/8

14260/8

14260/8

14354/8

Sep'23

13886/8

13886/8

13862/8

13882/8

13972/8

Nov'23

13736/8

13736/8

13690/8

13714/8

13792/8

Jan'24

13720/8

13720/8

13720/8

13720/8

13796/8

Mar'24

13652/8

13652/8

13652/8

13652/8

13692/8

May'24

13600/8

13694/8

13600/8

13644/8

13614/8

Jul'24

13604/8

13604/8

13604/8

13604/8

13642/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

7712/8

7742/8

7622/8

7632/8

7754/8

Mar'23

7932/8

7962/8

7840/8

7850/8

7970/8

May'23

8044/8

8066/8

7950/8

7962/8

8076/8

Jul'23

8076/8

8100/8

7992/8

8010/8

8116/8

Sep'23

8112/8

8114/8

8066/8

8076/8

8184/8

Dec'23

8204/8

8210/8

8156/8

8160/8

8282/8

Mar'24

8230/8

8230/8

8204/8

8204/8

8320/8

May'24

8270/8

8414/8

8270/8

8270/8

8384/8

Jul'24

8054/8

8070/8

7910/8

7920/8

8030/8

Sep'24

7796/8

7796/8

7796/8

7796/8

7906/8

Dec'24

7896/8

7896/8

7896/8

7896/8

8010/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts