menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 05/9/2023

09:02 05/09/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 04/9/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,605,00

-33,00

-0,91%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3626

3626

3574

3574

3602

Dec'23

3637

3669

3590

3605

3638

Mar'24

3646

3677

3604

3617

3648

May'24

3635

3660

3593

3606

3633

Jul'24

3623

3643

3580

3593

3620

Sep'24

3576

3600

3542

3552

3576

Dec'24

3532

3549

3493

3501

3530

Mar'25

3474

3474

3452

3452

3485

May'25

3424

3424

3424

3424

3460

Jul'25

3401

3401

3401

3401

3440

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

151,90

-2,60

-1,68%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

151,50

151,50

150,95

150,95

152,70

Dec'23

154,65

156,35

151,65

151,90

154,50

Mar'24

155,65

157,35

153,00

153,25

155,65

May'24

156,95

158,05

153,95

154,20

156,60

Jul'24

157,35

158,40

154,55

154,75

157,15

Sep'24

157,80

158,90

155,10

155,20

157,60

Dec'24

158,80

159,45

156,05

156,15

158,60

Mar'25

158,45

158,45

157,35

157,35

159,70

May'25

159,60

159,60

158,45

158,45

160,80

Jul'25

159,15

159,15

159,15

159,15

161,50

Sep'25

159,80

159,80

159,80

159,80

162,15

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

315,80

-2,75

-0,86%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

328,00

329,50

327,35

327,35

328,15

Nov'23

315,35

323,00

311,00

315,80

318,55

Jan'24

305,05

311,00

304,55

306,75

306,75

Mar'24

296,00

301,10

293,00

301,10

298,00

May'24

295,25

295,25

295,25

295,25

292,50

Jul'24

293,15

293,15

293,15

293,15

287,35

Sep'24

289,95

289,95

289,95

289,95

282,05

Nov'24

287,20

287,20

287,20

287,20

279,30

Jan'25

286,15

286,15

286,15

286,15

278,25

Mar'25

284,70

284,70

284,70

284,70

276,80

May'25

284,20

284,20

284,20

284,20

276,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

25,81

+0,75

+2,99%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

25,11

25,87

25,05

25,81

25,06

Mar'24

25,45

26,11

25,43

26,05

25,43

May'24

24,09

24,63

24,03

24,57

24,02

Jul'24

22,88

23,36

22,86

23,32

22,85

Oct'24

22,37

22,80

22,37

22,76

22,37

Mar'25

22,20

22,52

22,19

22,50

22,15

May'25

20,62

20,79

20,58

20,73

20,52

Jul'25

19,64

19,72

19,56

19,64

19,55

Oct'25

19,22

19,35

19,19

19,26

19,21

Mar'26

19,31

19,46

19,27

19,32

19,30

May'26

18,75

18,86

18,65

18,65

18,72

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

62,91

-0,38

-0,60%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

66,22

66,22

66,00

66,00

66,55

Oct'23

64,73

64,83

64,07

64,22

64,75

Dec'23

63,18

63,39

62,62

62,93

63,29

Jan'24

62,57

62,69

61,99

62,14

62,64

Mar'24

61,85

62,06

61,43

61,43

62,03

May'24

61,12

61,51

61,12

61,29

61,47

Jul'24

60,46

60,75

60,46

60,69

60,83

Aug'24

59,54

59,54

59,54

59,54

59,99

Sep'24

58,56

58,56

58,56

58,56

59,07

Oct'24

57,96

58,38

57,90

58,06

57,45

Dec'24

57,18

57,91

57,01

57,56

56,96

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts