menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 06/10/2023

08:43 06/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 05/10/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,400,00

-31,00

-0,90%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3438

3445

3375

3400

3431

Mar'24

3455

3458

3400

3422

3449

May'24

3422

3434

3379

3400

3426

Jul'24

3412

3412

3359

3381

3406

Sep'24

3373

3375

3335

3357

3378

Dec'24

3334

3343

3304

3330

3350

Mar'25

3305

3305

3281

3300

3319

May'25

3276

3276

3276

3276

3295

Jul'25

3250

3250

3250

3250

3269

Sep'25

3213

3213

3213

3213

3230

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

145,40

-0,95

-0,65%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

146,05

147,50

145,00

145,40

146,35

Mar'24

147,15

148,25

146,05

146,40

147,35

May'24

147,90

149,00

146,70

147,05

148,15

Jul'24

149,20

149,65

147,50

147,90

149,00

Sep'24

149,75

149,95

148,20

148,55

149,65

Dec'24

149,95

151,05

149,65

149,70

150,75

Mar'25

151,35

151,70

150,85

151,00

152,05

May'25

152,10

152,10

152,10

152,10

153,15

Jul'25

153,00

153,00

153,00

153,00

153,95

Sep'25

153,55

153,55

153,55

153,55

154,50

Dec'25

154,15

154,15

154,15

154,15

155,10

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

375,95

+10,00

+2,73%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

366,25

375,95

365,65

375,95

365,95

Jan'24

352,35

360,65

352,35

360,65

350,65

Mar'24

349,35

349,35

349,35

349,35

339,35

May'24

338,75

338,75

338,75

338,75

329,50

Jul'24

326,05

326,05

326,05

326,05

316,85

Sep'24

314,90

314,90

314,90

314,90

306,65

Nov'24

304,90

304,90

304,90

304,90

298,20

Jan'25

286,00

288,75

286,00

287,35

285,90

Mar'25

286,10

286,10

286,10

286,10

284,65

May'25

284,85

284,85

284,85

284,85

283,40

Jul'25

283,65

283,65

283,65

283,65

282,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

26,16

+0,23

+0,89%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

25,93

26,41

25,77

26,16

25,93

May'24

24,75

25,17

24,58

24,89

24,71

Jul'24

23,89

24,26

23,78

24,00

23,89

Oct'24

23,53

23,82

23,40

23,60

23,53

Mar'25

23,48

23,79

23,44

23,61

23,56

May'25

22,29

22,32

22,13

22,21

22,20

Jul'25

21,15

21,15

20,93

21,02

21,03

Oct'25

20,63

20,63

20,43

20,49

20,52

Mar'26

20,59

20,59

20,43

20,47

20,49

May'26

19,86

19,89

19,76

19,79

19,80

Jul'26

19,50

19,50

19,45

19,45

19,44

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

55,29

+0,01

+0,02%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

58,59

58,78

57,71

57,86

58,43

Dec'23

55,28

55,32

55,10

55,28

55,28

Jan'24

54,43

54,51

54,36

54,46

54,41

Mar'24

53,88

53,88

53,72

53,83

53,72

May'24

53,51

53,55

53,46

53,52

53,40

Jul'24

53,25

53,25

53,15

53,21

53,06

Aug'24

52,69

52,69

52,69

52,69

52,52

Sep'24

52,16

52,18

52,16

52,18

52,01

Oct'24

51,56

51,64

51,56

51,64

51,43

Dec'24

51,43

51,43

51,32

51,43

51,21

Jan'25

51,35

51,63

51,13

51,15

52,07

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts