menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 08/7/2022

08:56 08/07/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 07/7/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 08/7:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

-

2305

-

2305

2307

Sep'22

2350

2394

2342

2354

2356

Dec'22

2379

2423

2377

2388

2386

Mar'23

2399

2439

2395

2407

2404

May'23

2409

2445

2405

2416

2412

Jul'23

2424

2456

2419

2427

2422

Sep'23

2432

2465

2432

2436

2429

Dec'23

2461

2461

2438

2438

2428

Mar'24

2460

2460

2438

2438

2427

May'24

-

2439

-

2439

2428

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

225,75

225,75

222,20

222,20

222,50

Sep'22

219,20

223,70

218,35

218,90

219,20

Dec'22

215,85

220,75

215,50

216,05

216,25

Mar'23

213,75

218,00

212,80

213,30

213,45

May'23

212,00

216,20

211,15

211,55

211,65

Jul'23

211,15

214,80

209,65

210,15

210,10

Sep'23

210,05

213,40

208,20

208,85

208,55

Dec'23

208,70

212,10

207,50

207,70

207,15

Mar'24

-

205,85

-

205,85

205,20

May'24

-

204,30

-

204,30

203,65

Jul'24

-

202,70

-

202,70

202,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

98,12

98,12

98,12

98,12

94,69

Oct'22

100,35

100,35

100,35

100,35

99,82

Dec'22

92,50

92,88

91,66

91,66

91,88

Mar'23

88,50

88,80

87,71

88,08

88,00

May'23

86,60

86,60

85,77

86,03

85,94

Jul'23

84,48

84,50

83,73

84,50

83,86

Oct'23

79,60

79,60

79,60

79,60

76,48

Dec'23

78,00

78,00

77,53

77,53

77,55

Mar'24

76,85

76,85

76,85

76,85

73,87

May'24

76,30

76,30

76,30

76,30

73,36

Jul'24

74,87

75,83

74,87

75,75

72,86

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

640,00

672,00

640,00

668,00

635,00

Sep'22

686,00

735,40

686,00

725,90

686,50

Nov'22

674,40

709,00

674,40

705,00

668,90

Jan'23

715,60

715,60

715,60

715,60

679,50

Mar'23

750,60

750,60

750,60

750,60

714,50

May'23

750,70

750,70

750,70

750,70

714,60

Jul'23

694,50

694,50

694,50

694,50

670,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,04

18,59

17,98

18,52

17,99

Mar'23

18,30

18,74

18,21

18,67

18,24

May'23

17,68

18,07

17,61

18,02

17,64

Jul'23

17,42

17,73

17,34

17,70

17,35

Oct'23

17,50

17,66

17,33

17,63

17,32

Mar'24

17,60

17,82

17,53

17,80

17,52

May'24

17,20

17,30

17,20

17,27

17,02

Jul'24

16,90

16,99

16,90

16,97

16,73

Oct'24

16,79

16,86

16,79

16,86

16,64

Mar'25

16,95

17,01

16,95

17,01

16,80

May'25

16,70

16,73

16,70

16,73

16,53

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7506/8

7506/8

7490/8

7490/8

7470/8

Sep'22

6104/8

6200/8

6102/8

6170/8

6090/8

Dec'22

5980/8

6070/8

5980/8

6052/8

5962/8

Mar'23

6034/8

6124/8

6034/8

6106/8

6020/8

May'23

6070/8

6164/8

6070/8

6142/8

6054/8

Jul'23

6054/8

6150/8

6054/8

6116/8

6040/8

Sep'23

5750/8

5800/8

5750/8

5800/8

5722/8

Dec'23

5592/8

5672/8

5592/8

5650/8

5590/8

Mar'24

5680/8

5746/8

5680/8

5734/8

5670/8

May'24

5704/8

5782/8

5702/8

5702/8

5652/8

Jul'24

5750/8

5780/8

5694/8

5694/8

5644/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

474,8

474,8

474,8

474,8

470,0

Aug'22

424,4

426,3

421,1

425,4

423,5

Sep'22

400,9

403,4

399,2

403,0

401,0

Oct'22

391,7

394,0

390,5

393,6

391,3

Dec'22

391,8

394,4

390,7

393,9

391,8

Jan'23

390,9

393,3

389,9

392,8

390,9

Mar'23

387,5

389,1

387,3

389,1

387,8

May'23

377,4

386,3

377,2

385,2

376,5

Jul'23

378,4

384,8

376,7

383,7

376,0

Aug'23

374,2

378,8

372,6

378,2

371,5

Sep'23

367,7

371,0

365,5

370,8

365,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

60,73

63,30

60,73

63,17

60,22

Aug'22

61,90

63,12

61,90

62,72

61,62

Sep'22

60,76

61,94

60,76

61,64

60,51

Oct'22

60,23

61,19

60,23

60,91

59,80

Dec'22

60,10

61,04

60,10

60,78

59,59

Jan'23

59,75

60,80

59,75

60,62

59,43

Mar'23

59,64

60,45

59,59

60,45

59,15

May'23

59,83

59,83

59,83

59,83

58,93

Jul'23

59,02

59,87

59,02

59,62

58,57

Aug'23

58,28

58,70

55,37

58,10

55,39

Sep'23

58,32

58,32

57,70

57,70

55,09

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

15910/8

16200/8

15890/8

15912/8

15802/8

Aug'22

14890/8

15012/8

14852/8

14972/8

14852/8

Sep'22

13862/8

14020/8

13862/8

13982/8

13830/8

Nov'22

13690/8

13860/8

13690/8

13826/8

13654/8

Jan'23

13736/8

13904/8

13732/8

13850/8

13702/8

Mar'23

13680/8

13822/8

13676/8

13786/8

13644/8

May'23

13674/8

13800/8

13664/8

13786/8

13640/8

Jul'23

13676/8

13766/8

13676/8

13730/8

13600/8

Aug'23

13334/8

13334/8

13334/8

13334/8

13012/8

Sep'23

12852/8

12890/8

12812/8

12824/8

12584/8

Nov'23

12580/8

12720/8

12580/8

12720/8

12586/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

8434/8

8436/8

8434/8

8436/8

8244/8

Sep'22

8382/8

8552/8

8382/8

8526/8

8364/8

Dec'22

8540/8

8700/8

8540/8

8670/8

8516/8

Mar'23

8724/8

8832/8

8700/8

8810/8

8652/8

May'23

8822/8

8872/8

8820/8

8872/8

8710/8

Jul'23

8632/8

8722/8

8632/8

8722/8

8570/8

Sep'23

8644/8

8644/8

8636/8

8636/8

8486/8

Dec'23

8562/8

8602/8

8562/8

8602/8

8442/8

Mar'24

8360/8

8382/8

8360/8

8366/8

8110/8

May'24

8250/8

8250/8

8250/8

8250/8

8000/8

Jul'24

7866/8

7960/8

7866/8

7942/8

7730/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts