menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 11/8/2021

09:08 11/08/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/8/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2412

2474

2404

2468

2411

Dec'21

2480

2542

2474

2536

2480

Mar'22

2499

2553

2492

2547

2497

May'22

2493

2547

2492

2539

2493

Jul'22

2494

2543

2494

2536

2494

Sep'22

2503

2543

2503

2538

2499

Dec'22

2511

2545

2511

2541

2504

Mar'23

2512

2544

2512

2541

2505

May'23

2539

2539

2537

2537

2504

Jul'23

-

2540

2540

2540

2507

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

179,50

182,25

177,55

182,00

179,35

Dec'21

183,00

185,35

180,65

185,10

182,45

Mar'22

185,25

187,95

183,25

187,80

185,10

May'22

186,55

189,05

184,25

188,95

186,15

Jul'22

187,15

189,95

185,05

189,80

186,90

Sep'22

187,95

190,60

186,30

190,45

187,55

Dec'22

188,70

191,55

187,65

191,35

188,40

Mar'23

189,55

192,10

189,55

192,10

189,20

May'23

190,80

192,55

190,80

192,55

189,70

Jul'23

192,40

192,85

192,40

192,85

190,05

Sep'23

193,20

193,20

193,20

193,20

190,40

Dec'23

192,75

193,75

192,60

193,75

190,90

Mar'24

192,75

193,80

192,60

193,80

190,95

May'24

194,10

194,10

194,10

194,10

191,25

Jul'24

-

194,10

194,10

194,10

191,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

92,63

92,65

92,48

92,48

92,74

Dec'21

92,00

92,22

91,91

92,19

92,32

Mar'22

91,60

91,60

91,56

91,56

91,79

May'22

90,00

91,25

89,90

91,10

89,99

Jul'22

88,76

89,93

88,76

89,70

88,76

Oct'22

84,46

84,46

84,46

84,46

83,92

Dec'22

81,98

82,89

81,98

82,46

81,84

Mar'23

82,56

82,56

82,56

82,56

81,94

May'23

82,21

82,21

82,21

82,21

81,59

Jul'23

81,86

81,86

81,86

81,86

81,24

Oct'23

-

79,36

79,36

79,36

78,74

Dec'23

77,86

77,86

77,86

77,86

77,19

Mar'24

78,01

78,01

78,01

78,01

77,34

May'24

-

77,76

77,76

77,76

77,09

Jul'24

-

77,51

77,51

77,51

76,84

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

530,10

530,10

502,30

505,10

530,10

Nov'21

552,00

557,00

531,30

534,30

552,90

Jan'22

582,00

587,60

575,00

575,00

597,20

Mar'22

-

604,80

604,80

604,80

627,00

May'22

620,00

620,00

620,00

620,00

639,60

Jul'22

-

605,20

605,20

605,20

624,80

Sep'22

-

605,20

605,20

605,20

624,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

18,63

19,75

18,54

19,59

18,47

Mar'22

19,12

20,21

19,08

19,94

19,01

May'22

18,26

19,13

18,20

18,89

18,11

Jul'22

17,35

18,14

17,34

17,86

17,25

Oct'22

16,84

17,42

16,84

17,24

16,78

Mar'23

16,77

17,20

16,77

17,08

16,73

May'23

16,00

16,30

16,00

16,22

15,95

Jul'23

15,37

15,38

15,19

15,38

15,21

Oct'23

14,82

14,85

14,55

14,75

14,69

Mar'24

14,85

14,87

14,55

14,65

14,72

May'24

14,16

14,16

14,16

14,16

14,30

Jul'24

13,82

13,82

13,82

13,82

14,06

Nguồn:VITIC/Tradingcharts