menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 11/8/2023

08:13 11/08/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/8/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,358,00

-5,00

-0,15%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3299

3316

3237

3282

3319

Dec'23

3355

3378

3317

3358

3363

Mar'24

3349

3372

3313

3355

3356

May'24

3331

3355

3301

3339

3339

Jul'24

3314

3325

3284

3318

3315

Sep'24

3280

3289

3253

3287

3282

Dec'24

3250

3250

3213

3249

3243

Mar'25

3178

3210

3172

3210

3205

May'25

3188

3188

3188

3188

3183

Jul'25

3171

3171

3171

3171

3167

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

159,65

-0,55

-0,34%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

160,55

163,60

159,20

159,90

160,75

Dec'23

159,90

162,95

158,85

159,65

160,20

Mar'24

161,10

163,80

160,05

160,90

161,35

May'24

161,85

164,60

161,00

161,85

162,25

Jul'24

162,75

165,15

161,50

162,40

162,90

Sep'24

163,30

165,35

162,00

162,95

163,55

Dec'24

164,30

165,40

162,90

164,05

164,65

Mar'25

164,10

164,90

163,60

164,90

165,35

May'25

165,00

165,60

165,00

165,60

166,10

Jul'25

165,55

166,15

165,55

166,15

166,50

Sep'25

165,90

166,35

165,90

166,35

166,65

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

300,45

-0,10

-0,03%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

301,95

302,95

298,00

300,45

300,55

Nov'23

288,50

289,50

287,65

288,75

287,95

Jan'24

279,45

280,80

279,45

280,80

281,55

Mar'24

273,75

273,75

273,75

273,75

275,25

May'24

262,60

262,60

262,60

262,60

263,50

Jul'24

256,05

256,05

256,05

256,05

256,95

Sep'24

249,05

249,05

249,05

249,05

249,95

Nov'24

246,30

246,30

246,30

246,30

247,20

Jan'25

245,25

245,25

245,25

245,25

246,15

Mar'25

243,80

243,80

243,80

243,80

244,70

May'25

243,30

243,30

243,30

243,30

244,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,95

+0,24

+1,01%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,85

24,20

23,66

23,95

23,71

Mar'24

24,03

24,38

23,88

24,17

23,91

May'24

22,80

23,09

22,63

22,94

22,66

Jul'24

21,99

22,25

21,84

22,14

21,87

Oct'24

21,44

21,79

21,39

21,71

21,41

Mar'25

21,25

21,54

21,15

21,47

21,16

May'25

19,85

20,08

19,76

20,05

19,77

Jul'25

19,09

19,28

19,01

19,27

19,03

Oct'25

18,96

19,11

18,96

19,11

18,90

Mar'26

19,14

19,28

19,14

19,28

19,09

May'26

18,65

18,77

18,65

18,77

18,61

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

60,54

+0,06

+0,10%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

66,75

66,75

66,00

66,60

66,79

Sep'23

64,30

64,33

64,08

64,12

64,18

Oct'23

61,77

61,91

61,74

61,79

61,76

Dec'23

60,56

60,62

60,48

60,54

60,48

Jan'24

60,07

60,10

60,05

60,10

60,00

Mar'24

59,55

59,85

59,11

59,54

59,55

May'24

59,32

59,32

59,20

59,27

59,20

Jul'24

58,71

59,04

58,34

58,76

58,75

Aug'24

58,06

58,38

57,75

58,13

58,12

Sep'24

57,41

57,66

57,10

57,41

57,42

Oct'24

56,64

56,88

56,46

56,64

56,68

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts