menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 12/10/2021

00:22 12/10/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/10/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 12/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2752

2753

2672

2682

2750

Mar'22

2794

2794

2718

2724

2789

May'22

2782

2782

2718

2724

2783

Jul'22

2755

2755

2698

2705

2755

Sep'22

2707

2708

2663

2671

2716

Dec'22

2660

2662

2622

2633

2670

Mar'23

2626

2626

2598

2607

2640

May'23

2585

2585

2585

2585

2626

Jul'23

2619

2619

2619

2619

2605

Sep'23

2610

2610

2610

2610

2596

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

199,35

204,85

196,70

204,10

201,35

Mar'22

202,40

207,75

199,75

206,80

204,25

May'22

203,45

208,75

200,70

207,80

205,20

Jul'22

204,05

208,85

201,30

208,30

205,70

Sep'22

202,25

209,55

202,25

208,35

206,00

Dec'22

203,20

209,45

202,45

208,45

206,20

Mar'23

203,30

204,60

203,30

204,60

206,30

May'23

205,95

206,85

205,45

206,50

203,45

Jul'23

206,10

206,85

205,65

206,70

203,65

Sep'23

210,00

210,00

210,00

210,00

206,95

Dec'23

210,20

210,35

209,35

209,35

207,10

Mar'24

209,45

209,45

208,35

208,35

206,20

May'24

208,90

208,90

208,90

208,90

206,05

Jul'24

206,35

206,35

206,00

206,00

202,80

Sep'24

206,00

206,00

206,00

206,00

202,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

110,00

110,93

107,35

110,13

110,60

Mar'22

107,06

108,50

105,11

107,38

107,91

May'22

105,75

107,22

104,12

106,07

106,77

Jul'22

104,23

104,60

101,95

103,60

104,70

Oct'22

94,82

94,82

94,82

94,82

93,53

Dec'22

88,50

90,50

88,50

89,50

88,68

Mar'23

89,00

90,00

88,60

90,00

88,29

May'23

88,64

88,64

88,64

88,64

87,18

Jul'23

87,24

87,39

87,24

87,39

86,01

Oct'23

-

82,42

82,42

82,42

82,92

Dec'23

80,00

80,50

80,00

80,50

80,04

Mar'24

80,56

80,56

80,56

80,56

80,85

May'24

-

81,56

81,56

81,56

81,85

Jul'24

82,70

82,70

82,70

82,70

83,00

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

725,00

760,00

725,00

744,00

720,80

Jan'22

773,20

783,00

759,90

759,90

746,90

Mar'22

770,00

789,80

770,00

773,10

754,00

May'22

753,70

753,70

753,70

753,70

710,00

Jul'22

749,70

749,70

749,70

749,70

706,00

Sep'22

-

749,70

749,70

749,70

706,00

Nov'22

-

749,70

749,70

749,70

706,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

20,34

20,61

20,22

20,37

20,29

May'22

19,80

20,07

19,76

19,88

19,81

Jul'22

19,33

19,48

19,24

19,34

19,31

Oct'22

18,93

19,06

18,88

18,98

18,93

Mar'23

18,69

18,82

18,65

18,74

18,69

May'23

17,46

17,56

17,39

17,50

17,46

Jul'23

16,54

16,58

16,45

16,58

16,53

Oct'23

16,07

16,13

15,96

16,13

16,08

Mar'24

15,94

16,09

15,91

16,09

16,06

May'24

15,49

15,70

15,49

15,67

15,65

Jul'24

15,38

15,47

15,29

15,47

15,40

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts