menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 11/10/2021

00:20 11/10/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 08/10/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 11/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2737

2774

2726

2750

2726

Mar'22

2776

2804

2765

2789

2765

May'22

2764

2797

2761

2783

2760

Jul'22

2742

2768

2739

2755

2735

Sep'22

2703

2728

2700

2716

2696

Dec'22

2659

2681

2658

2670

2653

Mar'23

2634

2655

2626

2640

2629

May'23

2637

2637

2626

2626

2612

Jul'23

-

2619

2619

2619

2605

Sep'23

-

2610

2610

2610

2596

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

200,25

203,35

198,50

201,35

197,90

Mar'22

203,45

206,15

201,35

204,25

200,80

May'22

203,00

207,10

202,50

205,20

201,90

Jul'22

206,00

207,65

203,00

205,70

202,40

Sep'22

205,55

208,00

203,30

206,00

202,70

Dec'22

204,80

208,10

204,15

206,20

203,00

Mar'23

205,75

206,70

205,00

206,30

203,25

May'23

205,95

206,85

205,45

206,50

203,45

Jul'23

206,10

206,85

205,65

206,70

203,65

Sep'23

206,40

206,95

205,90

206,95

203,90

Dec'23

206,50

207,50

206,00

207,10

203,95

Mar'24

206,50

206,50

205,05

206,20

203,00

May'24

206,35

206,35

204,95

206,05

202,85

Jul'24

206,35

206,35

206,00

206,00

202,80

Sep'24

-

206,00

206,00

206,00

202,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

111,61

116,48

110,33

110,60

111,61

Mar'22

108,66

113,18

107,76

107,91

108,73

May'22

107,38

111,61

106,42

106,77

107,27

Jul'22

104,57

108,51

104,02

104,70

104,58

Oct'22

-

93,53

93,53

93,53

94,28

Dec'22

88,54

90,50

88,50

88,68

88,86

Mar'23

89,30

89,30

88,29

88,29

88,42

May'23

-

87,18

87,18

87,18

87,50

Jul'23

-

86,01

86,01

86,01

86,44

Oct'23

-

82,42

82,42

82,42

82,92

Dec'23

80,50

80,50

80,04

80,04

80,34

Mar'24

-

80,56

80,56

80,56

80,85

May'24

-

81,56

81,56

81,56

81,85

Jul'24

-

82,70

82,70

82,70

83,00

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

676,50

725,00

670,00

720,80

676,70

Jan'22

711,50

750,00

696,40

746,90

703,10

Mar'22

754,00

754,00

754,00

754,00

710,30

May'22

-

753,70

753,70

753,70

710,00

Jul'22

-

749,70

749,70

749,70

706,00

Sep'22

-

749,70

749,70

749,70

706,00

Nov'22

-

749,70

749,70

749,70

706,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,89

20,34

19,84

20,29

19,84

May'22

19,43

19,85

19,42

19,81

19,40

Jul'22

18,99

19,35

18,95

19,31

18,94

Oct'22

18,57

18,95

18,57

18,93

18,58

Mar'23

18,33

18,71

18,33

18,69

18,35

May'23

17,18

17,47

17,18

17,46

17,21

Jul'23

16,49

16,56

16,42

16,53

16,42

Oct'23

16,08

16,13

15,95

16,08

16,06

Mar'24

16,06

16,08

15,94

16,06

16,08

May'24

15,64

15,66

15,53

15,65

15,67

Jul'24

15,39

15,42

15,29

15,40

15,43

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts