menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 06/10/2021

08:39 06/10/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 05/10/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 06/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2762

2768

2717

2755

2752

Mar'22

2790

2805

2751

2792

2784

May'22

2775

2801

2747

2785

2774

Jul'22

2760

2773

2720

2756

2747

Sep'22

2710

2731

2677

2714

2706

Dec'22

2669

2680

2626

2664

2657

Mar'23

2639

2639

2625

2636

2630

May'23

-

2620

-

2620

2615

Jul'23

-

2613

-

2613

2608

Sep'23

-

2604

-

2604

2599

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

200,55

201,15

191,30

191,90

200,35

Mar'22

203,45

204,00

194,25

194,85

203,25

May'22

204,80

205,10

195,45

196,00

204,40

Jul'22

205,40

205,60

196,00

196,55

204,90

Sep'22

205,60

205,80

196,40

196,90

205,30

Dec'22

206,05

206,05

196,90

197,30

205,65

Mar'23

202,50

202,50

197,25

197,60

205,95

May'23

201,15

201,15

197,90

197,90

206,15

Jul'23

201,35

201,35

198,10

198,10

206,25

Sep'23

201,55

201,55

198,40

198,40

206,30

Dec'23

201,55

201,55

198,45

198,45

205,80

Mar'24

199,65

199,65

197,20

197,20

204,55

May'24

-

196,80

-

196,80

204,15

Jul'24

-

196,75

-

196,75

204,10

Sep'24

-

196,75

-

196,75

204,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

-

110,93

-

110,93

106,93

Dec'21

105,00

108,93

105,00

108,93

104,93

Mar'22

102,10

106,59

102,10

106,59

102,59

May'22

101,46

105,52

101,46

105,52

101,52

Jul'22

99,24

103,24

99,10

103,24

99,24

Oct'22

91,01

92,60

91,01

92,60

90,13

Dec'22

85,89

87,72

85,75

87,37

85,89

Mar'23

85,71

86,93

85,00

86,93

85,58

May'23

-

85,94

-

85,94

84,59

Jul'23

-

84,86

-

84,86

83,88

Oct'23

-

81,76

-

81,76

81,07

Dec'23

80,00

80,00

78,75

79,89

79,62

Mar'24

-

80,40

-

80,40

80,13

May'24

-

81,40

-

81,40

81,13

Jul'24

-

82,55

-

82,55

82,28

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

634,00

655,00

620,20

640,50

632,80

Jan'22

670,80

685,00

668,50

672,00

670,00

Mar'22

-

676,80

676,80

676,80

674,80

May'22

-

687,60

687,60

687,60

685,60

Jul'22

-

683,40

683,40

683,40

681,40

Sep'22

-

683,40

683,40

683,40

681,40

Nov'22

-

683,40

683,40

683,40

681,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,74

20,04

19,62

19,85

19,69

May'22

19,28

19,54

19,18

19,39

19,22

Jul'22

18,71

18,93

18,63

18,83

18,65

Oct'22

18,36

18,55

18,29

18,48

18,30

Mar'23

18,21

18,36

18,16

18,31

18,14

May'23

17,20

17,32

17,15

17,27

17,13

Jul'23

16,48

16,58

16,39

16,53

16,42

Oct'23

16,12

16,20

16,00

16,15

16,07

Mar'24

16,15

16,20

15,99

16,17

16,07

May'24

15,73

15,84

15,53

15,80

15,65

Jul'24

15,46

15,65

15,26

15,59

15,40

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts