menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 04/10/2021

00:29 04/10/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 01/10/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 04/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2641

2723

2633

2710

2652

Mar'22

2664

2747

2659

2734

2677

May'22

2662

2743

2655

2729

2674

Jul'22

2646

2715

2642

2707

2659

Sep'22

2620

2675

2617

2668

2632

Dec'22

2586

2628

2586

2620

2600

Mar'23

2586

2604

2580

2599

2584

May'23

2582

2588

2580

2582

2573

Jul'23

2575

2575

2575

2575

2571

Sep'23

2566

2566

2566

2566

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

194,00

205,55

192,95

204,05

194,00

Mar'22

196,95

208,35

195,80

206,90

196,80

May'22

197,90

209,35

196,95

207,95

197,90

Jul'22

198,30

209,60

197,30

208,35

198,30

Sep'22

198,50

209,80

197,50

208,65

198,50

Dec'22

198,75

210,05

198,50

209,00

198,80

Mar'23

200,15

210,25

200,15

209,25

199,15

May'23

200,50

210,40

200,50

209,50

199,45

Jul'23

200,80

210,25

200,80

209,65

199,75

Sep'23

201,05

210,65

201,05

209,80

200,05

Dec'23

202,25

210,65

202,25

209,90

200,30

Mar'24

206,00

210,40

206,00

209,35

200,25

May'24

210,00

210,35

208,60

209,25

200,35

Jul'24

207,60

209,50

207,60

209,50

200,70

Sep'24

209,50

209,50

209,50

209,50

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

106,53

106,53

106,53

106,53

107,80

Dec'21

105,80

107,28

104,35

104,53

105,80

Mar'22

103,88

104,70

101,23

101,44

103,88

May'22

102,94

103,50

100,17

100,44

102,95

Jul'22

100,53

100,75

97,42

97,71

100,10

Oct'22

90,90

90,90

88,08

88,66

90,60

Dec'22

86,02

86,70

84,86

85,09

85,95

Mar'23

84,79

84,79

84,79

84,79

85,65

May'23

84,04

84,04

84,04

84,04

84,85

Jul'23

83,59

83,59

83,59

83,59

84,25

Oct'23

-

80,85

80,85

80,85

81,50

Dec'23

79,75

80,00

79,05

79,05

79,70

Mar'24

-

79,56

79,56

79,56

80,20

May'24

-

80,56

80,56

80,56

81,20

Jul'24

-

81,70

81,70

81,70

82,35

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

637,10

644,50

607,90

625,10

627,50

Jan'22

662,70

690,00

636,70

673,00

651,70

Mar'22

-

663,40

663,40

663,40

642,10

May'22

-

674,20

674,20

674,20

652,90

Jul'22

670,00

670,00

670,00

670,00

670,00

Sep'22

-

670,00

670,00

670,00

670,00

Nov'22

-

670,00

670,00

670,00

670,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

20,31

20,35

20,02

20,06

20,34

May'22

19,72

19,75

19,48

19,53

19,76

Jul'22

19,05

19,05

18,83

18,91

19,07

Oct'22

18,60

18,69

18,49

18,55

18,67

Mar'23

18,38

18,50

18,32

18,38

18,44

May'23

17,16

17,35

17,16

17,30

17,29

Jul'23

16,40

16,53

16,36

16,52

16,47

Oct'23

15,90

16,11

15,88

16,11

16,01

Mar'24

15,81

16,09

15,79

16,09

15,95

May'24

15,35

15,66

15,35

15,66

15,52

Jul'24

15,31

15,40

15,31

15,40

15,27

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts