menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 29/9/2021

00:16 29/09/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/9/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 29/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2545

2584

2537

2555

2546

Mar'22

2577

2608

2567

2584

2576

May'22

2587

2611

2574

2587

2584

Jul'22

2582

2605

2571

2583

2581

Sep'22

2576

2593

2563

2575

2573

Dec'22

2572

2582

2554

2568

2567

Mar'23

2561

2580

2561

2563

2564

May'23

2572

2572

2559

2559

2559

Jul'23

-

2557

2557

2557

2557

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

194,05

199,00

192,50

198,80

193,65

Mar'22

196,70

201,85

195,35

201,75

196,45

May'22

197,60

202,90

196,70

202,80

197,55

Jul'22

198,15

203,50

197,25

203,20

198,10

Sep'22

199,10

203,85

197,80

203,55

198,45

Dec'22

198,35

204,15

198,35

204,00

198,90

Mar'23

202,30

204,50

201,75

204,35

199,30

May'23

202,15

204,70

202,15

204,70

199,65

Jul'23

203,00

205,30

203,00

205,05

200,00

Sep'23

201,00

205,65

201,00

205,40

200,35

Dec'23

201,00

205,60

201,00

205,50

200,50

Mar'24

202,00

206,00

202,00

205,45

200,50

May'24

203,25

205,55

203,25

205,55

200,60

Jul'24

-

205,90

205,90

205,90

201,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

98,91

98,91

98,91

98,91

96,85

Dec'21

98,00

101,55

97,60

99,36

98,05

Mar'22

96,77

99,83

96,58

98,05

96,82

May'22

95,66

98,75

95,56

96,95

95,79

Jul'22

93,35

95,83

93,35

94,50

93,53

Oct'22

86,03

88,20

86,03

88,20

86,97

Dec'22

84,25

85,60

84,25

84,74

84,46

Mar'23

84,99

85,09

84,93

85,09

84,26

May'23

84,12

84,12

84,00

84,00

83,66

Jul'23

83,21

83,21

83,21

83,21

82,50

Oct'23

-

80,86

80,86

80,86

80,15

Dec'23

79,50

80,00

79,50

79,99

79,21

Mar'24

-

79,71

79,71

79,71

79,15

May'24

-

80,71

80,71

80,71

80,15

Jul'24

81,86

81,86

81,86

81,86

81,30

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

634,00

642,00

608,60

614,00

642,00

Jan'22

649,00

651,00

625,30

627,00

657,00

Mar'22

667,30

667,30

667,30

667,30

667,30

May'22

678,10

678,10

678,10

678,10

678,10

Jul'22

680,20

680,20

680,20

680,20

680,20

Sep'22

-

680,20

680,20

680,20

680,20

Nov'22

-

680,20

680,20

680,20

680,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

18,76

19,05

18,49

18,97

18,73

Mar'22

19,66

19,91

19,45

19,84

19,68

May'22

19,18

19,36

19,04

19,29

19,18

Jul'22

18,57

18,71

18,48

18,63

18,57

Oct'22

18,20

18,39

18,13

18,25

18,25

Mar'23

18,09

18,31

17,99

18,11

18,14

May'23

17,19

17,30

16,98

17,07

17,16

Jul'23

16,47

16,54

16,24

16,33

16,43

Oct'23

16,04

16,07

15,81

15,92

15,98

Mar'24

16,01

16,01

15,81

15,93

15,95

May'24

15,37

15,57

15,25

15,57

15,45

Jul'24

15,10

15,40

15,03

15,40

15,18

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts