menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 28/9/2021

08:21 28/09/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 27/9/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 28/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2582

2597

2542

2546

2591

Mar'22

2617

2621

2572

2576

2620

May'22

2621

2624

2580

2584

2623

Jul'22

2615

2618

2578

2581

2617

Sep'22

2605

2607

2570

2573

2606

Dec'22

2599

2599

2565

2567

2599

Mar'23

2594

2594

2562

2564

2598

May'23

2575

2579

2559

2559

2595

Jul'23

2557

2557

2557

2557

2593

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

193,60

195,55

191,95

193,65

194,35

Mar'22

196,45

198,25

194,70

196,45

197,15

May'22

197,25

199,30

195,75

197,55

198,20

Jul'22

197,75

199,55

196,35

198,10

198,65

Sep'22

198,20

200,15

196,70

198,45

199,00

Dec'22

198,70

200,15

197,35

198,90

199,40

Mar'23

199,05

199,60

197,60

199,30

199,75

May'23

199,65

199,65

199,65

199,65

200,10

Jul'23

200,30

200,30

200,00

200,00

200,45

Sep'23

199,75

200,65

199,75

200,35

200,85

Dec'23

200,65

202,00

199,85

200,50

201,10

Mar'24

200,45

202,00

199,75

200,50

201,00

May'24

200,60

200,60

200,60

200,60

201,10

Jul'24

200,95

200,95

200,95

200,95

201,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

98,91

98,91

98,91

98,91

96,85

Dec'21

96,02

99,86

96,02

98,05

95,99

Mar'22

94,69

98,00

94,57

96,82

94,57

May'22

93,95

96,73

93,95

95,79

93,74

Jul'22

92,00

94,88

91,86

93,53

91,84

Oct'22

86,20

86,99

86,20

86,97

85,58

Dec'22

83,50

85,00

83,50

84,46

83,58

Mar'23

84,26

84,26

84,26

84,26

83,50

May'23

83,66

83,66

83,66

83,66

82,95

Jul'23

83,21

83,21

83,21

83,21

82,50

Oct'23

-

80,86

80,86

80,86

80,15

Dec'23

79,50

79,53

79,00

79,21

78,65

Mar'24

-

79,71

79,71

79,71

79,15

May'24

-

80,71

80,71

80,71

80,15

Jul'24

-

81,86

81,86

81,86

81,30

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

647,90

657,50

635,10

642,00

643,00

Jan'22

662,80

669,90

657,00

657,00

657,00

Mar'22

-

667,30

667,30

667,30

667,30

May'22

-

678,10

678,10

678,10

678,10

Jul'22

-

680,20

680,20

680,20

680,20

Sep'22

-

680,20

680,20

680,20

680,20

Nov'22

-

680,20

680,20

680,20

680,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,24

19,29

18,72

18,73

19,10

Mar'22

20,10

20,12

19,66

19,68

19,93

May'22

19,50

19,55

19,15

19,18

19,36

Jul'22

18,81

18,89

18,53

18,57

18,69

Oct'22

18,45

18,57

18,21

18,25

18,36

Mar'23

18,35

18,43

18,10

18,14

18,26

May'23

17,29

17,35

17,13

17,16

17,23

Jul'23

16,52

16,53

16,39

16,43

16,48

Oct'23

16,02

16,03

15,83

15,98

15,99

Mar'24

15,79

16,01

15,78

15,95

15,94

May'24

15,46

15,56

15,35

15,45

15,40

Jul'24

15,00

15,30

15,00

15,18

15,13

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts