menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 24/9/2021

00:16 24/09/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 23/9/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 24/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2652

2658

2618

2624

2652

Mar'22

2680

2682

2647

2652

2678

May'22

2684

2684

2652

2655

2680

Jul'22

2670

2670

2641

2641

2667

Sep'22

2637

2641

2625

2625

2648

Dec'22

2622

2624

2610

2610

2633

Mar'23

2615

2615

2603

2603

2626

May'23

2600

2600

2600

2600

2622

Jul'23

2620

2620

2620

2620

2591

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

185,35

188,30

185,25

188,25

184,85

Mar'22

188,25

191,10

188,25

191,10

187,65

May'22

189,45

192,15

189,45

192,15

188,85

Jul'22

189,60

192,75

189,60

192,75

189,60

Sep'22

190,75

193,30

190,70

193,30

190,15

Dec'22

191,35

193,85

191,35

193,85

190,75

Mar'23

192,00

193,80

192,00

193,80

191,35

May'23

192,35

194,00

192,35

194,00

191,85

Jul'23

192,75

192,75

192,75

192,75

192,30

Sep'23

193,10

193,10

193,10

193,10

192,75

Dec'23

194,60

195,35

193,05

193,05

191,60

Mar'24

194,55

194,55

194,55

194,55

191,50

May'24

193,05

193,05

193,05

193,05

191,60

Jul'24

193,55

193,55

193,55

193,55

192,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

92,14

92,14

92,14

92,14

91,83

Dec'21

90,85

91,82

90,41

91,68

90,87

Mar'22

90,11

90,98

89,55

90,86

90,11

May'22

89,68

90,61

89,30

90,50

89,77

Jul'22

88,31

89,23

87,95

89,10

88,39

Oct'22

82,39

82,39

82,39

82,39

82,41

Dec'22

81,00

81,76

80,75

81,58

81,00

Mar'23

81,00

81,00

81,00

81,00

80,71

May'23

80,47

80,47

80,47

80,47

80,18

Jul'23

80,02

80,02

80,02

80,02

79,73

Oct'23

-

77,60

77,60

77,60

77,43

Dec'23

77,01

77,01

77,01

77,01

76,00

Mar'24

76,50

76,50

76,50

76,50

76,63

May'24

-

77,50

77,50

77,50

77,63

Jul'24

78,65

78,65

78,65

78,65

78,78

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

639,20

659,70

632,70

635,00

627,00

Jan'22

674,70

674,70

655,00

655,00

640,00

Mar'22

636,30

649,00

636,30

649,00

636,20

May'22

659,80

659,80

659,80

659,80

647,00

Jul'22

661,90

661,90

661,90

661,90

649,10

Sep'22

661,90

661,90

661,90

661,90

649,10

Nov'22

-

661,90

661,90

661,90

649,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,40

19,47

19,29

19,44

19,33

Mar'22

20,15

20,26

20,04

20,22

20,07

May'22

19,56

19,71

19,52

19,68

19,52

Jul'22

18,94

19,04

18,87

19,02

18,84

Oct'22

18,56

18,71

18,56

18,70

18,51

Mar'23

18,45

18,59

18,44

18,57

18,38

May'23

17,27

17,48

17,27

17,47

17,28

Jul'23

16,45

16,66

16,45

16,64

16,42

Oct'23

15,89

16,08

15,89

16,06

15,87

Mar'24

15,93

16,00

15,90

16,00

15,83

May'24

15,42

15,45

15,42

15,42

15,31

Jul'24

15,16

15,21

15,12

15,21

15,00

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts