menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 05/10/2021

00:26 05/10/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 04/10/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 05/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2712

2792

2705

2744

2710

Mar'22

2740

2812

2735

2779

2734

May'22

2736

2798

2730

2766

2729

Jul'22

2714

2767

2709

2738

2707

Sep'22

2675

2726

2671

2698

2668

Dec'22

2628

2673

2624

2651

2620

Mar'23

2608

2643

2602

2636

2599

May'23

2603

2617

2603

2617

2582

Jul'23

2575

2575

2575

2575

2571

Sep'23

2566

2566

2566

2566

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

201,00

206,85

199,65

201,85

204,05

Mar'22

204,50

209,65

202,65

204,70

206,90

May'22

202,00

210,75

203,70

205,80

207,95

Jul'22

205,65

210,70

204,10

206,30

208,35

Sep'22

205,60

211,00

204,55

206,65

208,65

Dec'22

207,00

211,65

205,00

207,00

209,00

Mar'23

206,80

210,75

206,75

207,55

209,25

May'23

208,80

210,95

207,75

207,75

209,50

Jul'23

207,85

207,85

207,85

207,85

209,65

Sep'23

201,05

210,65

201,05

209,80

200,05

Dec'23

210,00

211,45

207,30

207,30

209,90

Mar'24

210,00

210,00

205,75

205,75

209,35

May'24

209,95

209,95

205,85

205,85

209,25

Jul'24

205,85

205,85

205,85

205,85

209,50

Sep'24

209,50

209,50

209,50

209,50

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

106,53

106,53

106,53

106,53

107,80

Dec'21

104,52

106,86

103,58

105,25

104,53

Mar'22

101,10

103,59

100,38

102,90

101,44

May'22

100,29

102,40

99,43

101,97

100,44

Jul'22

97,57

99,69

96,85

99,69

97,71

Oct'22

90,90

90,90

88,08

88,66

90,60

Dec'22

85,00

86,38

85,00

86,17

85,09

Mar'23

85,95

86,03

85,44

86,03

84,79

May'23

84,54

84,54

84,54

84,54

84,04

Jul'23

83,53

83,53

83,53

83,53

83,59

Oct'23

-

80,85

80,85

80,85

81,50

Dec'23

79,75

80,00

79,05

79,05

79,70

Mar'24

79,56

79,56

79,56

79,56

80,20

May'24

-

80,56

80,56

80,56

81,20

Jul'24

81,70

81,70

81,70

81,70

82,35

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

622,00

635,00

622,00

633,80

625,10

Jan'22

673,00

675,00

669,40

675,00

673,00

Mar'22

674,00

674,00

674,00

674,00

663,40

May'22

674,20

674,20

674,20

674,20

652,90

Jul'22

670,00

670,00

670,00

670,00

670,00

Sep'22

670,00

670,00

670,00

670,00

670,00

Nov'22

-

670,00

670,00

670,00

670,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

20,03

20,10

19,69

19,72

20,06

May'22

19,47

19,58

19,24

19,27

19,53

Jul'22

18,90

18,97

18,66

18,67

18,91

Oct'22

18,48

18,63

18,32

18,33

18,55

Mar'23

18,24

18,47

18,15

18,17

18,38

May'23

17,17

17,36

17,09

17,10

17,30

Jul'23

16,40

16,55

16,32

16,38

16,52

Oct'23

16,00

16,15

15,95

15,98

16,11

Mar'24

16,00

16,03

16,00

16,00

16,09

May'24

15,59

15,59

15,59

15,59

15,66

Jul'24

15,35

15,38

15,35

15,38

15,40

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts