menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 12/1/2022

08:46 12/01/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/1/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 12/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2535

2604

2515

2588

2521

May'22

2567

2634

2549

2617

2556

Jul'22

2578

2646

2570

2631

2574

Sep'22

2593

2643

2580

2630

2583

Dec'22

2586

2625

2579

2615

2576

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

235,75

238,15

233,55

237,05

234,90

May'22

235,60

238,05

233,85

237,00

234,95

Jul'22

235,20

237,50

233,60

236,40

234,65

Sep'22

234,20

237,00

233,10

235,70

234,20

Dec'22

234,10

235,40

231,70

234,30

233,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

115,08

116,58

115,00

116,02

115,22

May'22

113,00

114,25

112,87

113,89

113,07

Jul'22

110,56

111,74

110,48

111,61

110,68

Oct'22

100,96

100,96

100,96

100,96

100,33

Dec'22

94,79

95,27

94,71

95,27

94,92

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1161,00

1205,00

1155,00

1204,90

1160,00

Mar'22

1205,30

1239,00

1202,40

1239,00

1209,00

May'22

1106,00

1128,70

1105,00

1128,70

1098,70

Jul'22

-

1052,30

1052,30

1052,30

1022,30

Sep'22

-

1025,00

1025,00

1025,00

995,00

Nov'22

-

1025,00

1025,00

1025,00

995,00

Jan'23

-

1025,00

1025,00

1025,00

995,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

17,95

18,21

17,85

18,11

17,83

May'22

17,71

17,91

17,63

17,83

17,59

Jul'22

17,64

17,72

17,53

17,66

17,51

Oct'22

17,69

17,69

17,56

17,63

17,56

Mar'23

17,73

17,82

17,70

17,77

17,73

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6010/8

6014/8

6002/8

6002/8

5996/8

May'22

6022/8

6026/8

6016/8

6016/8

6012/8

Jul'22

5996/8

5996/8

5990/8

5994/8

5990/8

Sep'22

5700/8

5702/8

5694/8

5694/8

5692/8

Dec'22

5560/8

5566/8

5554/8

5554/8

5570/8

Mar'23

5626/8

5640/8

5626/8

5636/8

5646/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

426,1

429,3

423,0

427,3

427,6

Mar'22

413,1

413,1

411,2

411,3

416,3

May'22

410,4

410,4

408,9

408,9

413,2

Jul'22

410,2

410,2

408,4

408,5

413,0

Aug'22

404,5

404,5

403,6

403,6

407,4

Sep'22

393,6

393,6

391,4

391,4

396,4

Oct'22

379,8

379,8

379,0

379,0

385,4

Dec'22

379,0

379,0

377,1

377,2

383,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

57,87

59,00

57,83

58,89

57,89

Mar'22

58,86

58,88

58,71

58,76

58,03

May'22

58,95

58,97

58,83

58,83

58,19

Jul'22

58,88

58,93

58,80

58,80

58,21

Aug'22

58,52

58,52

58,52

58,52

57,90

Sep'22

58,09

58,14

58,09

58,14

57,50

Oct'22

57,74

57,77

57,73

57,77

57,14

Dec'22

57,70

57,70

57,58

57,62

56,98

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

13780/8

13820/8

13654/8

13766/8

13746/8

Mar'22

13846/8

13856/8

13814/8

13822/8

13846/8

May'22

13936/8

13944/8

13906/8

13906/8

13936/8

Jul'22

13986/8

13996/8

13960/8

13960/8

13992/8

Aug'22

13744/8

13744/8

13734/8

13734/8

13784/8

Sep'22

13250/8

13250/8

13224/8

13224/8

13282/8

Nov'22

12950/8

12976/8

12934/8

12940/8

13004/8

Jan'23

12980/8

12980/8

12946/8

12960/8

13014/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7680/8

7684/8

7666/8

7670/8

7620/8

May'22

7710/8

7712/8

7694/8

7700/8

7634/8

Jul'22

7674/8

7674/8

7662/8

7662/8

7602/8

Sep'22

7692/8

7692/8

7692/8

7692/8

7630/8

Dec'22

7750/8

7750/8

7740/8

7740/8

7684/8

Mar'23

7690/8

7814/8

7682/8

7812/8

7722/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts