menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 12/4/2022

07:54 12/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/4/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 12/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2621

2647

2581

2616

2620

Jul'22

2677

2700

2637

2667

2674

Sep'22

2691

2712

2656

2681

2690

Dec'22

2695

2717

2664

2686

2694

Mar'23

2696

2703

2657

2676

2682

May'23

2684

2690

2647

2665

2669

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

231,65

237,60

230,95

236,60

231,65

Jul'22

231,85

237,50

230,75

236,55

231,55

Sep'22

230,95

236,95

230,25

236,00

231,05

Dec'22

229,15

235,25

228,55

234,45

229,25

Mar'23

226,75

233,45

226,75

232,75

227,60

May'23

224,95

231,60

224,95

231,00

226,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

132,46

136,27

131,58

135,29

132,41

Jul'22

131,13

134,32

130,25

133,45

131,06

Oct'22

-

122,89

122,89

122,89

120,98

Dec'22

115,48

118,29

115,20

117,62

115,48

Mar'23

111,40

113,68

111,12

113,42

111,38

May'23

107,20

109,19

107,00

109,06

107,21

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

989,00

992,60

870,00

886,30

949,90

Jul'22

906,90

906,90

792,60

798,30

863,70

Sep'22

850,00

860,00

775,00

775,00

827,00

Nov'22

800,00

810,00

749,80

749,80

790,00

Jan'23

-

782,80

782,80

782,80

823,00

Mar'23

-

789,20

789,20

789,20

829,40

May'23

-

755,00

755,00

755,00

748,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

20,33

20,37

20,06

20,31

20,41

Jul'22

20,15

20,23

19,94

20,20

20,27

Oct'22

20,11

20,27

19,96

20,25

20,23

Mar'23

20,26

20,39

20,12

20,38

20,35

May'23

19,35

19,52

19,27

19,51

19,46

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7654/8

7684/8

7650/8

7672/8

7644/8

Jul'22

7600/8

7626/8

7594/8

7616/8

7586/8

Sep'22

7300/8

7330/8

7296/8

7322/8

7296/8

Dec'22

7174/8

7204/8

7166/8

7200/8

7180/8

Mar'23

7186/8

7216/8

7184/8

7212/8

7194/8

May'23

7190/8

7216/8

7190/8

7216/8

7196/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

460,9

461,7

459,8

460,5

459,1

Jul'22

456,8

456,8

454,8

455,4

454,2

Aug'22

448,4

448,4

446,7

447,1

446,3

Sep'22

436,1

436,7

436,1

436,7

434,6

Oct'22

423,5

424,3

423,5

424,3

422,6

Dec'22

422,2

422,7

421,9

422,0

421,0

Jan'23

418,8

420,0

412,9

416,6

418,2

Mar'23

409,0

411,0

403,4

407,3

408,3

May'23

406,3

407,0

400,4

404,0

404,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

74,30

74,69

74,30

74,66

74,30

Jul'22

72,90

73,24

72,90

73,22

72,91

Aug'22

70,90

71,04

70,90

71,01

70,92

Sep'22

70,27

70,52

69,11

69,74

70,08

Oct'22

68,70

68,80

68,70

68,80

68,66

Dec'22

68,32

68,39

68,32

68,39

68,19

Jan'23

67,14

68,06

66,71

67,55

67,93

Mar'23

66,28

67,08

65,92

66,68

67,00

May'23

66,10

66,40

65,37

66,06

66,36

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16586/8

16616/8

16570/8

16604/8

16552/8

Jul'22

16446/8

16472/8

16424/8

16464/8

16406/8

Aug'22

16022/8

16056/8

16012/8

16044/8

15992/8

Sep'22

15306/8

15306/8

15272/8

15272/8

15236/8

Nov'22

14884/8

14940/8

14882/8

14924/8

14856/8

Jan'23

14900/8

14936/8

14886/8

14924/8

14860/8

Mar'23

14752/8

14756/8

14752/8

14754/8

14684/8

May'23

14700/8

14734/8

14700/8

14734/8

14660/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10776/8

10820/8

10750/8

10800/8

10812/8

Jul'22

10854/8

10896/8

10822/8

10880/8

10890/8

Sep'22

10832/8

10864/8

10796/8

10842/8

10860/8

Dec'22

10804/8

10810/8

10750/8

10802/8

10812/8

Mar'23

10700/8

10716/8

10696/8

10716/8

10716/8

May'23

10500/8

10544/8

10500/8

10544/8

10530/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts