menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 08/4/2022

08:00 08/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 07/4/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 08/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2563

2586

2537

2574

2549

Jul'22

2625

2638

2595

2627

2605

Sep'22

2638

2659

2616

2648

2624

Dec'22

2645

2668

2626

2657

2632

Mar'23

2641

2658

2617

2648

2621

May'23

2622

2647

2617

2636

2610

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

229,20

230,25

224,20

226,15

227,60

Jul'22

229,30

230,25

224,35

226,15

227,60

Sep'22

228,35

229,45

223,60

225,60

226,90

Dec'22

225,75

226,95

221,50

223,70

224,65

Mar'23

223,75

224,30

219,25

221,65

222,25

May'23

222,20

222,55

218,15

219,95

220,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

135,85

136,46

132,87

133,20

135,69

Jul'22

132,62

133,88

131,01

131,40

132,60

Oct'22

-

120,54

-

120,54

120,56

Dec'22

114,32

114,94

113,70

114,69

114,50

Mar'23

110,00

110,36

109,02

109,91

110,19

May'23

106,01

106,25

104,50

105,53

106,34

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

864,90

896,70

846,70

892,90

881,40

Jul'22

781,90

808,90

773,70

806,70

784,70

Sep'22

787,30

787,30

765,10

784,40

766,00

Nov'22

-

760,40

760,40

760,40

742,00

Jan'23

-

793,40

793,40

793,40

775,00

Mar'23

-

799,80

799,80

799,80

781,40

May'23

-

718,50

718,50

718,50

700,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,60

20,04

19,59

19,84

19,59

Jul'22

19,48

19,84

19,43

19,70

19,44

Oct'22

19,46

19,83

19,46

19,74

19,50

Mar'23

19,66

19,93

19,66

19,89

19,68

May'23

18,91

19,11

18,88

19,09

18,91

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7570/8

7584/8

7562/8

7580/8

7576/8

Jul'22

7490/8

7506/8

7484/8

7502/8

7502/8

Sep'22

7186/8

7194/8

7176/8

7194/8

7190/8

Dec'22

7084/8

7100/8

7080/8

7100/8

7090/8

Mar'23

7110/8

7114/8

7100/8

7114/8

7106/8

May'23

7112/8

7112/8

7112/8

7112/8

7110/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

460,9

462,1

460,5

461,7

460,2

Jul'22

455,0

456,1

454,7

455,8

454,4

Aug'22

444,0

445,5

444,0

445,2

444,5

Sep'22

432,6

432,7

430,8

432,7

432,8

Oct'22

419,0

420,0

418,3

418,8

420,1

Dec'22

418,0

418,6

416,6

418,3

418,3

Jan'23

413,1

413,9

413,0

413,9

414,4

Mar'23

401,8

406,1

399,2

405,2

401,1

May'23

397,2

402,2

396,4

401,5

397,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

73,02

73,11

72,79

72,87

73,02

Jul'22

71,35

71,50

71,25

71,38

71,50

Aug'22

69,44

69,44

69,38

69,44

69,57

Sep'22

68,33

68,34

68,33

68,34

68,40

Oct'22

66,85

67,33

66,60

67,30

67,40

Dec'22

66,93

66,93

66,41

66,82

66,93

Jan'23

65,15

66,41

64,84

66,38

64,83

Mar'23

64,24

65,64

64,24

65,62

64,19

May'23

64,53

65,16

64,53

65,16

63,75

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

73,02

73,11

72,79

72,87

73,02

Jul'22

71,35

71,50

71,25

71,38

71,50

Aug'22

69,44

69,44

69,38

69,44

69,57

Sep'22

68,33

68,34

68,33

68,34

68,40

Oct'22

66,85

67,33

66,60

67,30

67,40

Dec'22

66,93

66,93

66,41

66,82

66,93

Jan'23

65,15

66,41

64,84

66,38

64,83

Mar'23

64,24

65,64

64,24

65,62

64,19

May'23

64,53

65,16

64,53

65,16

63,75

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10200/8

10270/8

10200/8

10240/8

10200/8

Jul'22

10254/8

10316/8

10252/8

10300/8

10252/8

Sep'22

10242/8

10300/8

10242/8

10280/8

10242/8

Dec'22

10206/8

10270/8

10206/8

10250/8

10210/8

Mar'23

10174/8

10174/8

10174/8

10174/8

10112/8

May'23

9956/8

10054/8

9914/8

9936/8

10014/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts