menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 07/4/2022

08:48 07/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 06/4/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 07/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2548

2578

2527

2549

2534

Jul'22

2597

2631

2580

2605

2589

Sep'22

2615

2646

2598

2624

2605

Dec'22

2624

2650

2605

2632

2612

Mar'23

2611

2637

2593

2621

2599

May'23

2599

2622

2581

2610

2585

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

230,95

231,55

225,00

227,60

231,30

Jul'22

231,45

231,45

225,05

227,60

231,25

Sep'22

230,40

230,70

224,40

226,90

230,45

Dec'22

227,75

228,30

222,10

224,65

228,10

Mar'23

225,20

225,25

220,00

222,25

225,60

May'23

223,35

223,35

218,20

220,45

223,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

135,85

135,98

135,37

135,38

135,69

Jul'22

132,62

132,99

132,62

132,66

132,60

Oct'22

120,56

120,56

120,56

120,56

121,63

Dec'22

114,32

114,50

114,15

114,15

114,50

Mar'23

110,00

110,10

110,00

110,00

110,19

May'23

106,01

106,50

105,98

106,34

106,46

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

925,00

925,00

881,40

881,40

938,40

Jul'22

821,50

822,80

778,30

784,70

835,10

Sep'22

795,10

795,10

763,00

766,00

820,00

Nov'22

766,70

766,70

742,00

742,00

798,00

Jan'23

778,00

778,00

775,00

775,00

801,70

Mar'23

-

781,40

781,40

781,40

808,10

May'23

-

700,10

700,10

700,10

708,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,70

19,76

19,45

19,59

19,65

Jul'22

19,54

19,59

19,30

19,44

19,50

Oct'22

19,56

19,61

19,36

19,50

19,55

Mar'23

19,69

19,74

19,52

19,68

19,69

May'23

18,92

18,92

18,72

18,91

18,90

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7556/8

7570/8

7532/8

7554/8

7564/8

Jul'22

7460/8

7472/8

7434/8

7460/8

7470/8

Sep'22

7126/8

7144/8

7116/8

7130/8

7156/8

Dec'22

7024/8

7026/8

7004/8

7012/8

7046/8

Mar'23

7052/8

7052/8

7032/8

7040/8

7072/8

May'23

7044/8

7044/8

7032/8

7044/8

7072/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

459,9

463,4

459,6

462,7

461,8

Jul'22

452,5

456,1

452,5

455,3

454,5

Aug'22

443,0

444,1

441,7

444,1

444,0

Sep'22

428,7

429,1

428,7

429,0

430,7

Oct'22

416,1

416,1

416,0

416,0

417,3

Dec'22

414,1

415,1

413,6

415,1

415,3

Jan'23

410,0

410,0

410,0

410,0

410,9

Mar'23

402,0

402,0

396,6

401,1

399,5

May'23

393,9

397,8

392,5

397,6

395,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

71,94

72,18

71,71

71,96

71,83

Jul'22

70,28

70,65

70,16

70,42

70,27

Aug'22

68,30

68,49

68,20

68,49

68,28

Sep'22

67,00

67,18

67,00

67,18

66,97

Oct'22

65,81

65,81

65,81

65,81

65,81

Dec'22

65,42

65,65

65,17

65,65

65,34

Jan'23

65,22

66,01

64,43

64,83

65,66

Mar'23

65,06

65,33

63,80

64,19

65,00

May'23

64,19

64,88

63,37

63,75

64,58

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16200/8

16244/8

16146/8

16220/8

16194/8

Jul'22

16034/8

16084/8

15990/8

16064/8

16034/8

Aug'22

15602/8

15656/8

15576/8

15656/8

15630/8

Sep'22

14832/8

14874/8

14806/8

14860/8

14862/8

Nov'22

14440/8

14470/8

14382/8

14460/8

14440/8

Jan'23

14420/8

14450/8

14374/8

14450/8

14426/8

Mar'23

14256/8

14256/8

14250/8

14250/8

14252/8

May'23

14294/8

14352/8

14146/8

14240/8

14296/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10402/8

10416/8

10342/8

10364/8

10382/8

Jul'22

10432/8

10444/8

10376/8

10402/8

10406/8

Sep'22

10382/8

10396/8

10340/8

10366/8

10366/8

Dec'22

10320/8

10326/8

10282/8

10316/8

10320/8

Mar'23

10150/8

10152/8

10144/8

10144/8

10200/8

May'23

9956/8

9982/8

9940/8

9972/8

10014/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts